Bản dịch của từ I've trong tiếng Việt
I've

I've (Noun)
Sự co lại của 'tôi có'.
Contraction of i have.
I've finished my IELTS essay on time.
Tôi đã hoàn thành bài luận IELTS đúng giờ.
I've never struggled with vocabulary in my writing.
Tôi chưa bao giờ gặp khó khăn với từ vựng khi viết.
Have you practiced using 'I've' in your responses?
Bạn đã thực hành sử dụng 'I've' trong câu trả lời chưa?
I've (Idiom)
I've been studying hard for the IELTS exam.
Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.
I haven't practiced speaking enough for the IELTS test.
Tôi chưa đủ luyện nói cho bài kiểm tra IELTS.
Have you taken the IELTS writing test yet?
Bạn đã tham gia bài kiểm tra viết IELTS chưa?
"I've" là dạng viết tắt của "I have" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết để diễn tả sở hữu hoặc xảy ra một hành động trong quá khứ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "I've" được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: người Anh có xu hướng phát âm âm /aɪv/ với giọng nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh hơn âm /haʊv/. Việc sử dụng "I've" chủ yếu xuất hiện trong hội thoại và văn viết không chính thức.
Từ "I've" là dạng viết tắt của "I have", trong đó "have" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *habōnan. "Have" mang nghĩa sở hữu và được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc hành động. Sự phát triển của "I've" từ "I have" không chỉ phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt mà còn cho thấy sự biến đổi trong ngữ pháp và cấu trúc câu trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện tính ngắn gọn và tự nhiên trong giao tiếp.
Từ "I've" là dạng rút gọn của "I have" và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn nói. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao trong phần viết và nói chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống thông thường hoặc khi thí sinh diễn đạt ý kiến cá nhân. Ngoài ra, "I've" thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức, như trong hội thoại giữa bạn bè hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



