Bản dịch của từ I've trong tiếng Việt

I've

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

I've (Noun)

01

Sự co lại của 'tôi có'.

Contraction of i have.

Ví dụ

I've finished my IELTS essay on time.

Tôi đã hoàn thành bài luận IELTS đúng giờ.

I've never struggled with vocabulary in my writing.

Tôi chưa bao giờ gặp khó khăn với từ vựng khi viết.

Have you practiced using 'I've' in your responses?

Bạn đã thực hành sử dụng 'I've' trong câu trả lời chưa?

I've (Idiom)

01

Không có định nghĩa cụ thể cho từ này.

There are no specific definitions available for this word.

Ví dụ

I've been studying hard for the IELTS exam.

Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.

I haven't practiced speaking enough for the IELTS test.

Tôi chưa đủ luyện nói cho bài kiểm tra IELTS.

Have you taken the IELTS writing test yet?

Bạn đã tham gia bài kiểm tra viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/i've/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Today, I am going to talk about a house that I've thought of since I was young [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Therefore, I've never decorated my rooms with mirrors and used framed paintings instead [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Besides that, I've taken up some new sports to keep fit and clear my mind of social media [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] And of course, It is hands down the most moreish chocolate that I've ever eaten [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with I've

Không có idiom phù hợp