Bản dịch của từ Ice cream machine trong tiếng Việt

Ice cream machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice cream machine (Noun)

ˈaɪs kɹˈim məʃˈin
ˈaɪs kɹˈim məʃˈin
01

Máy dùng để làm kem.

A machine used for making ice cream.

Ví dụ

The ice cream machine at our event made 100 cones yesterday.

Máy làm kem tại sự kiện của chúng tôi đã làm 100 chiếc.

The ice cream machine doesn't work well in hot weather.

Máy làm kem không hoạt động tốt trong thời tiết nóng.

Does the ice cream machine produce different flavors for parties?

Máy làm kem có sản xuất các hương vị khác nhau cho bữa tiệc không?

02

Thiết bị khuấy và làm đông kem để sản xuất kem.

A device that churns and freezes cream to produce ice cream.

Ví dụ

The ice cream machine at the party made delicious chocolate ice cream.

Máy làm kem tại bữa tiệc đã làm kem sô cô la ngon.

The ice cream machine did not work during the summer festival.

Máy làm kem đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè.

Did the ice cream machine break at last year's community event?

Máy làm kem đã hỏng trong sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice cream machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice cream machine

Không có idiom phù hợp