Bản dịch của từ Ice cream machine trong tiếng Việt
Ice cream machine

Ice cream machine (Noun)
Máy dùng để làm kem.
A machine used for making ice cream.
The ice cream machine at our event made 100 cones yesterday.
Máy làm kem tại sự kiện của chúng tôi đã làm 100 chiếc.
The ice cream machine doesn't work well in hot weather.
Máy làm kem không hoạt động tốt trong thời tiết nóng.
Does the ice cream machine produce different flavors for parties?
Máy làm kem có sản xuất các hương vị khác nhau cho bữa tiệc không?
The ice cream machine at the party made delicious chocolate ice cream.
Máy làm kem tại bữa tiệc đã làm kem sô cô la ngon.
The ice cream machine did not work during the summer festival.
Máy làm kem đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè.
Did the ice cream machine break at last year's community event?
Máy làm kem đã hỏng trong sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?