Bản dịch của từ Ice out trong tiếng Việt

Ice out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice out (Phrase)

ˈaɪs ˈaʊt
ˈaɪs ˈaʊt
01

Bị bao phủ bởi băng, hoặc phủ một thứ gì đó bằng băng.

To become covered in ice or to cover something with ice.

Ví dụ

The lake will ice out by early March each year.

Hồ sẽ bị đóng băng vào đầu tháng Ba mỗi năm.

The river did not ice out this winter due to warm weather.

Con sông không bị đóng băng mùa đông này do thời tiết ấm.

Will the pond ice out before the community event in April?

Liệu ao có bị đóng băng trước sự kiện cộng đồng vào tháng Tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice out

Không có idiom phù hợp