Bản dịch của từ Icebreaker trong tiếng Việt

Icebreaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icebreaker (Noun)

ˈaɪsbɹeɪkɚ
ˈaɪsbɹeɪkəɹ
01

Một con tàu được thiết kế để phá một con kênh xuyên qua băng.

A ship designed for breaking a channel through ice.

Ví dụ

The icebreaker helped the ship navigate through the frozen waters.

Chiếc tàu phá băng giúp tàu đi qua những vùng nước đóng băng.

There was no icebreaker available, so the ship got stuck.

Không có tàu phá băng nào sẵn có, vì vậy tàu bị kẹt.

Is the icebreaker necessary for safe passage in icy conditions?

Liệu tàu phá băng có cần thiết để đi an toàn trong điều kiện đóng băng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icebreaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icebreaker

Không có idiom phù hợp