Bản dịch của từ Icebreaker trong tiếng Việt
Icebreaker

Icebreaker (Noun)
The icebreaker helped the ship navigate through the frozen waters.
Chiếc tàu phá băng giúp tàu đi qua những vùng nước đóng băng.
There was no icebreaker available, so the ship got stuck.
Không có tàu phá băng nào sẵn có, vì vậy tàu bị kẹt.
Is the icebreaker necessary for safe passage in icy conditions?
Liệu tàu phá băng có cần thiết để đi an toàn trong điều kiện đóng băng?
Từ "icebreaker" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc câu nói nhằm giúp giảm bớt sự căng thẳng trong các tình huống giao tiếp mới, thường là trong các cuộc họp hay buổi gặp mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai miền, với âm 'r' thường rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "icebreaker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "ice" (băng) và "breaker" (người phá vỡ). Thuật ngữ này ban đầu chỉ các tàu ngầm phá băng, được phát triển vào thế kỷ 19 để mở đường trong các vùng nước đóng băng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp xã hội để chỉ các hoạt động nhằm phá vỡ sự im lặng, tạo sự thoải mái cho những người tham gia, gắn liền với ý nghĩa "tạo không khí" trong các cuộc gặp gỡ.
Từ "icebreaker" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Listening, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, như các hội thảo hoặc lớp học, nhằm khuyến khích sự tương tác giữa người tham gia. Ở phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các phương pháp phá băng trong giao tiếp. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc kỹ năng mềm. Ngoài IELTS, "icebreaker" thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, giáo dục và các sự kiện xã hội để mô tả các hoạt động nhằm làm giảm căng thẳng và khuyến khích kết nối giữa những người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp