Bản dịch của từ Iconoclast trong tiếng Việt
Iconoclast

Iconoclast (Noun)
The iconoclast vandalized the church statues.
Kẻ phá hủy biểu tượng tôn giáo.
The iconoclast's actions angered the local religious community.
Hành động của kẻ phá hủy biểu tượng khiến cộng đồng tôn giáo địa phương tức giận.
The government arrested the iconoclast for defacing religious symbols.
Chính phủ bắt giữ kẻ phá hủy biểu tượng vì làm hỏng biểu tượng tôn giáo.
Một người tấn công hoặc chỉ trích các niềm tin hoặc tổ chức ấp ủ.
A person who attacks or criticizes cherished beliefs or institutions.
The iconoclast challenged traditional values in society.
Người phá hoại thách thức các giá trị truyền thống trong xã hội.
The young iconoclast questioned the authority of established institutions.
Người phá hoại trẻ tuổi đã đặt câu hỏi về quyền lực của các cơ quan đã được thiết lập.
The iconoclast's views on social norms sparked controversy and debate.
Quan điểm của người phá hoại về các quy tắc xã hội đã gây ra sự tranh cãi và tranh luận.
Họ từ
"Iconoclast" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ những người chống lại hoặc phê phán các tín ngưỡng, niềm tin hoặc biểu tượng truyền thống trong xã hội. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các nhân vật nổi bật trong lịch sử hoặc văn hóa, như nghệ sĩ hay nhà tư tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, nghĩa và ứng dụng của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai hệ ngôn ngữ.
Từ "iconoclast" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "eikon" nghĩa là "hình ảnh" và "klastes" có nghĩa là "người phá hủy". Thuật ngữ này originally mô tả những người chống lại việc thờ phụng hình ảnh trong các tôn giáo, đặc biệt là trong bối cảnh Kitô giáo. Ngày nay, "iconoclast" thường chỉ những người phản đối, phá vỡ các quy tắc, truyền thống hay tín ngưỡng xã hội, phản ánh sự thay đổi trong tư tưởng và tranh luận về quyền lực của các biểu tượng văn hóa.
Từ "iconoclast" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân thách thức các niềm tin truyền thống hoặc quy tắc xã hội, phổ biến trong các cuộc tranh luận về đổi mới và cách mạng. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các lĩnh vực như triết học, lịch sử và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp