Bản dịch của từ Iconoclast trong tiếng Việt

Iconoclast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iconoclast (Noun)

ɑɪkˈɑnəklˌæst
ˌɑɪkˈɑnəklˌæst
01

Kẻ hủy diệt các hình tượng được sử dụng trong việc thờ phượng tôn giáo.

A destroyer of images used in religious worship.

Ví dụ

The iconoclast vandalized the church statues.

Kẻ phá hủy biểu tượng tôn giáo.

The iconoclast's actions angered the local religious community.

Hành động của kẻ phá hủy biểu tượng khiến cộng đồng tôn giáo địa phương tức giận.

The government arrested the iconoclast for defacing religious symbols.

Chính phủ bắt giữ kẻ phá hủy biểu tượng vì làm hỏng biểu tượng tôn giáo.

02

Một người tấn công hoặc chỉ trích các niềm tin hoặc tổ chức ấp ủ.

A person who attacks or criticizes cherished beliefs or institutions.

Ví dụ

The iconoclast challenged traditional values in society.

Người phá hoại thách thức các giá trị truyền thống trong xã hội.

The young iconoclast questioned the authority of established institutions.

Người phá hoại trẻ tuổi đã đặt câu hỏi về quyền lực của các cơ quan đã được thiết lập.

The iconoclast's views on social norms sparked controversy and debate.

Quan điểm của người phá hoại về các quy tắc xã hội đã gây ra sự tranh cãi và tranh luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iconoclast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iconoclast

Không có idiom phù hợp