Bản dịch của từ Destroyer trong tiếng Việt
Destroyer

Destroyer (Noun)
The destroyer of community trust is fake news spreading on social media.
Kẻ hủy hoại niềm tin cộng đồng là tin giả lan truyền trên mạng xã hội.
The destroyer did not attend the meeting about social issues.
Kẻ hủy hoại đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Is the destroyer of our environment a lack of awareness?
Kẻ hủy hoại môi trường của chúng ta có phải là sự thiếu nhận thức không?
Một sự kiện gây ra thiệt hại hoặc sự tàn phá lớn.
An event that causes great damage or destruction
The hurricane was a destroyer of homes in New Orleans last year.
Cơn bão là kẻ hủy diệt nhà cửa ở New Orleans năm ngoái.
Social media is not a destroyer of real-life friendships.
Mạng xã hội không phải là kẻ hủy diệt tình bạn ngoài đời thực.
Is climate change a destroyer of our social systems?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là kẻ hủy diệt hệ thống xã hội của chúng ta?
The USS Arleigh Burke is a powerful destroyer in the Navy.
USS Arleigh Burke là một tàu khu trục mạnh mẽ trong Hải quân.
The destroyer did not participate in the recent naval exercises.
Tàu khu trục không tham gia vào các cuộc tập trận hải quân gần đây.
Is the destroyer effective in protecting supply ships during conflicts?
Tàu khu trục có hiệu quả trong việc bảo vệ tàu cung cấp trong xung đột không?
Destroyer (Noun Countable)
The USS Arleigh Burke is a powerful destroyer for naval operations.
USS Arleigh Burke là một tàu khu trục mạnh mẽ cho các hoạt động hải quân.
Many countries do not have a destroyer in their naval fleet.
Nhiều quốc gia không có tàu khu trục trong hạm đội hải quân của họ.
Is the destroyer equipped with advanced radar systems for protection?
Tàu khu trục có được trang bị hệ thống radar tiên tiến để bảo vệ không?
The destroyer of social norms is often seen as a rebel.
Kẻ phá hủy các chuẩn mực xã hội thường được coi là kẻ nổi loạn.
This destroyer does not help communities build stronger relationships.
Kẻ phá hủy này không giúp cộng đồng xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.
Is the destroyer of trust always a negative influence in society?
Kẻ phá hủy lòng tin có phải luôn là ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội không?
Họ từ
"Tàu khu trục" (destroyer) là một thuật ngữ trong hải quân chỉ loại tàu chiến có khả năng tấn công và phòng thủ, thường được thiết kế để bảo vệ các tàu lớn hơn khỏi các mối đe dọa từ trên không và dưới nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, trong phát âm, "destroyer" được phát âm là /dɪˈstrɔɪ.ər/ ở Anh và /dɪˈstrɔɪ.ɚ/ ở Mỹ. Tàu khu trục đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch hải quân hiện đại.
Từ "destroyer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destrogere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây". Ý nghĩa ban đầu thể hiện hành động phá hủy cấu trúc hoặc trật tự đã được thiết lập. Trong lịch sử, từ này ngày càng được áp dụng rộng rãi để chỉ các phương tiện quân sự, như tàu chiến, với chức năng tiêu diệt kẻ thù, phản ánh sự chuyển mình từ nghĩa vật lý sang nghĩa tương đối trong bối cảnh chiến tranh.
Từ "destroyer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, liên quan đến tài liệu mô tả các tình huống chính trị hoặc quân sự. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại tàu chiến, hoặc để mô tả hiện tượng gây hại, như trong các cuộc tranh luận về môi trường. Ngoài ra, "destroyer" còn có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học và báo chí nhằm thể hiện sự tàn phá trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp