Bản dịch của từ Destroyer trong tiếng Việt

Destroyer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destroyer (Noun)

dɪstɹˈɔɪəɹ
dɪstɹˈɔɪɚ
01

Một người hoặc vật có khả năng phá hủy.

A person or thing that destroys

Ví dụ

The destroyer of community trust is fake news spreading on social media.

Kẻ hủy hoại niềm tin cộng đồng là tin giả lan truyền trên mạng xã hội.

The destroyer did not attend the meeting about social issues.

Kẻ hủy hoại đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.

Is the destroyer of our environment a lack of awareness?

Kẻ hủy hoại môi trường của chúng ta có phải là sự thiếu nhận thức không?

02

Một sự kiện gây ra thiệt hại hoặc sự tàn phá lớn.

An event that causes great damage or destruction

Ví dụ

The hurricane was a destroyer of homes in New Orleans last year.

Cơn bão là kẻ hủy diệt nhà cửa ở New Orleans năm ngoái.

Social media is not a destroyer of real-life friendships.

Mạng xã hội không phải là kẻ hủy diệt tình bạn ngoài đời thực.

Is climate change a destroyer of our social systems?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là kẻ hủy diệt hệ thống xã hội của chúng ta?

03

Một tàu chiến hải quân được thiết kế chủ yếu để hộ tống và bảo vệ các tàu khác.

A naval warship designed primarily to escort and protect other ships

Ví dụ

The USS Arleigh Burke is a powerful destroyer in the Navy.

USS Arleigh Burke là một tàu khu trục mạnh mẽ trong Hải quân.

The destroyer did not participate in the recent naval exercises.

Tàu khu trục không tham gia vào các cuộc tập trận hải quân gần đây.

Is the destroyer effective in protecting supply ships during conflicts?

Tàu khu trục có hiệu quả trong việc bảo vệ tàu cung cấp trong xung đột không?

Destroyer (Noun Countable)

dɪstɹˈɔɪəɹ
dɪstɹˈɔɪɚ
01

Một tàu chiến hải quân được thiết kế chủ yếu để hộ tống và bảo vệ các tàu khác.

A naval warship designed primarily to escort and protect other ships

Ví dụ

The USS Arleigh Burke is a powerful destroyer for naval operations.

USS Arleigh Burke là một tàu khu trục mạnh mẽ cho các hoạt động hải quân.

Many countries do not have a destroyer in their naval fleet.

Nhiều quốc gia không có tàu khu trục trong hạm đội hải quân của họ.

Is the destroyer equipped with advanced radar systems for protection?

Tàu khu trục có được trang bị hệ thống radar tiên tiến để bảo vệ không?

02

Một người hoặc vật có khả năng phá hủy.

A person or thing that destroys

Ví dụ

The destroyer of social norms is often seen as a rebel.

Kẻ phá hủy các chuẩn mực xã hội thường được coi là kẻ nổi loạn.

This destroyer does not help communities build stronger relationships.

Kẻ phá hủy này không giúp cộng đồng xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.

Is the destroyer of trust always a negative influence in society?

Kẻ phá hủy lòng tin có phải luôn là ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destroyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destroyer

Không có idiom phù hợp