Bản dịch của từ Idealise trong tiếng Việt
Idealise

Idealise (Verb)
Many people idealise the concept of a perfect society.
Nhiều người lý tưởng hóa khái niệm về một xã hội hoàn hảo.
Some individuals do not idealise the idea of social conformity.
Một số cá nhân không lý tưởng hóa ý tưởng về sự tuân thủ xã hội.
Do you think it's common for people to idealise social norms?
Bạn có nghĩ rằng việc lý tưởng hóa các chuẩn mực xã hội là phổ biến không?
Dạng động từ của Idealise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idealise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idealised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idealised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idealises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idealising |
Họ từ
Từ "idealise" (hoặc "idealize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là biến một đối tượng, ý tưởng hoặc con người thành hình mẫu hoàn hảo, thường là qua việc bỏ qua những khuyết điểm và quá tập trung vào những phẩm chất tốt đẹp. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "idealise" thường nhấn mạnh vào âm "i" như trong "eye", trong khi "idealize" ở tiếng Anh Mỹ có âm ngắn hơn. Sự khác biệt cả về chính tả và cách phát âm thể hiện sự phân hóa văn hóa trong cách diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "idealise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idealis", có nghĩa là "thuộc về ý tưởng" từ "idea", được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19. Nó thể hiện quá trình nâng cao một đối tượng hoặc khái niệm lên mức lý tưởng, làm cho chúng trở nên hoàn hảo hoặc tốt đẹp hơn so với thực tế. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "idealise" chỉ hành động xem xét hoặc mô tả một điều gì đó theo cách lý tưởng hóa, thường dẫn đến việc bỏ qua khuyết điểm thực tế.
Từ "idealise" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi tính chất thông dụng của từ vựng thường được ưu tiên hơn. Trong Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận hoặc văn bản thuộc lĩnh vực triết học và xã hội học, khi thảo luận về cách con người hình dung hoàn hảo hóa một ý tưởng hoặc một cá nhân. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, khi phân tích nhân vật hoặc tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp