Bản dịch của từ Idealise trong tiếng Việt

Idealise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idealise (Verb)

aɪdˈiəlaɪz
aɪdˈiəlaɪz
01

Để xem xét hoặc đại diện cho một cái gì đó là lý tưởng.

To consider or represent something as ideal.

Ví dụ

Many people idealise the concept of a perfect society.

Nhiều người lý tưởng hóa khái niệm về một xã hội hoàn hảo.

Some individuals do not idealise the idea of social conformity.

Một số cá nhân không lý tưởng hóa ý tưởng về sự tuân thủ xã hội.

Do you think it's common for people to idealise social norms?

Bạn có nghĩ rằng việc lý tưởng hóa các chuẩn mực xã hội là phổ biến không?

Dạng động từ của Idealise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Idealise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Idealised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Idealised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Idealises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Idealising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idealise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idealise

Không có idiom phù hợp