Bản dịch của từ Ideate trong tiếng Việt

Ideate

Verb

Ideate (Verb)

ˈɑɪdiˌeit
ˈɑɪdiˌeit
01

Hình thành một ý tưởng về; tưởng tượng hoặc hình dung.

Form an idea of; imagine or conceive.

Ví dụ

Students ideate solutions for community issues in social projects.

Học sinh tưởng tượng giải pháp cho vấn đề cộng đồng trong các dự án xã hội.

During brainstorming sessions, they ideate creative ways to help others.

Trong các phiên tư duy sáng tạo, họ tưởng tượng cách giúp đỡ người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideate

Không có idiom phù hợp