Bản dịch của từ Ideate trong tiếng Việt
Ideate
Verb
Ideate (Verb)
ˈɑɪdiˌeit
ˈɑɪdiˌeit
Ví dụ
Students ideate solutions for community issues in social projects.
Học sinh tưởng tượng giải pháp cho vấn đề cộng đồng trong các dự án xã hội.
During brainstorming sessions, they ideate creative ways to help others.
Trong các phiên tư duy sáng tạo, họ tưởng tượng cách giúp đỡ người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ideate
Không có idiom phù hợp