Bản dịch của từ Ideate trong tiếng Việt
Ideate

Ideate (Verb)
Students ideate solutions for community issues in social projects.
Học sinh tưởng tượng giải pháp cho vấn đề cộng đồng trong các dự án xã hội.
During brainstorming sessions, they ideate creative ways to help others.
Trong các phiên tư duy sáng tạo, họ tưởng tượng cách giúp đỡ người khác.
Volunteers ideate strategies to raise awareness about social causes effectively.
Tình nguyện viên tưởng tượng chiến lược để nâng cao nhận thức về những vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "ideate" có nguồn gốc từ động từ "idea", nghĩa là "hình thành ý tưởng". Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "ideate" đề cập đến quá trình phát triển và hình thành ý tưởng mới. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và đổi mới sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cấu trúc. Tuy nhiên, "ideate" có thể ít phổ biến hơn ở một số vùng nói tiếng Anh Anh.
Từ "ideate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idea", nghĩa là "khái niệm" hoặc "ý tưởng", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa). Từ "ideate" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa phát triển hoặc hình thành ý tưởng mới. Sự kết nối giữa gốc nghĩa và sử dụng hiện tại phản ánh quá trình sáng tạo tư duy, nhấn mạnh vào vai trò của việc hình thành và phát triển những ý tưởng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học.
Từ "ideate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến thiết kế và sáng tạo, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về quá trình phát triển ý tưởng và khuyến khích sáng tạo. Từ "ideate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tư duy thiết kế, giáo dục và khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp