Bản dịch của từ Ideated trong tiếng Việt
Ideated

Ideated (Verb)
The community ideated new programs to help local businesses thrive.
Cộng đồng đã hình thành các chương trình mới để giúp doanh nghiệp địa phương phát triển.
They did not ideate solutions for social issues during the meeting.
Họ đã không hình thành giải pháp cho các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did the group ideate effective strategies for reducing homelessness?
Nhóm đã hình thành các chiến lược hiệu quả để giảm tình trạng vô gia cư chưa?
Họ từ
Từ "ideated" là động từ quá khứ phân từ của "ideate", có nghĩa là hình thành, phát triển hoặc tưởng tượng ra một ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sáng tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thiết kế và phát triển sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, "ideate" thường xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức ở của phương ngữ Mỹ.
Từ "ideated" có nguồn gốc từ động từ Latin "ideare", có nghĩa là "hình thành ý tưởng" hay "tưởng tượng". Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "idea", chỉ một khái niệm hay hình ảnh trong tâm trí, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh và được sử dụng để chỉ quá trình sáng tạo hoặc phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "ideated" thể hiện sự hình thành và phát triển ý tưởng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "ideated" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà sự diễn đạt ý tưởng là chủ yếu. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh về suy nghĩ sáng tạo và phát triển khái niệm. Trong các tình huống thông thường, "ideated" thường được sử dụng trong lĩnh vực phác thảo ý tưởng, thiết kế và đổi mới, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chiến lược và lập kế hoạch trong môi trường kinh doanh và học thuật.