Bản dịch của từ Ideated trong tiếng Việt
Ideated
Verb
Ideated (Verb)
ˈaɪdˌit
ˈaɪdˌit
Ví dụ
The community ideated new programs to help local businesses thrive.
Cộng đồng đã hình thành các chương trình mới để giúp doanh nghiệp địa phương phát triển.
They did not ideate solutions for social issues during the meeting.
Họ đã không hình thành giải pháp cho các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did the group ideate effective strategies for reducing homelessness?
Nhóm đã hình thành các chiến lược hiệu quả để giảm tình trạng vô gia cư chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ideated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ideated
Không có idiom phù hợp