Bản dịch của từ Ideation trong tiếng Việt
Ideation

Ideation (Verb)
She ideates solutions for social issues like poverty and education.
Cô ấy hình thành giải pháp cho các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not ideate effective strategies for community engagement.
Họ không hình thành các chiến lược hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng.
Do you ideate new programs for social change regularly?
Bạn có hình thành các chương trình mới cho sự thay đổi xã hội thường xuyên không?
Ideation (Noun)
Her ideation process helped create new community programs for local youth.
Quá trình hình thành ý tưởng của cô ấy đã giúp tạo ra các chương trình cộng đồng mới cho thanh niên địa phương.
The ideation in this project did not address social issues effectively.
Quá trình hình thành ý tưởng trong dự án này đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
What methods enhance ideation for social change initiatives in our city?
Những phương pháp nào nâng cao quá trình hình thành ý tưởng cho các sáng kiến thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta?
Họ từ
Ideation là quá trình phát triển ý tưởng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo và kinh doanh. Từ này được hình thành từ động từ "idea", có nguồn gốc từ tiếng Latin "idea", nghĩa là ý tưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ideation" mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quản lý và marketing, trong khi ở Anh, nó được thấy trong các lĩnh vực giáo dục và thiết kế.
Từ "ideation" bắt nguồn từ tiếng Latin "idea", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "khái niệm", và từ "atio", chỉ quá trình hoặc hành động. Khái niệm này đã được phát triển qua thời gian, đặc biệt trong triết học và tâm lý học, để chỉ quá trình hình thành, phát triển và tổ chức ý tưởng. Hiện nay, "ideation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo và đổi mới, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự sáng tạo và phương pháp tư duy hệ thống trong việc tạo ra giải pháp mới.
Từ "ideation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sáng tạo và phát triển ý tưởng. Trong phần Listening, từ ngữ này ít được xuất hiện hơn, chủ yếu chỉ trong các bài nói về quy trình làm việc hoặc khởi nghiệp. Ngoài ra, "ideation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu, trong các cuộc thảo luận về phát triển sản phẩm và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp