Bản dịch của từ Ideation trong tiếng Việt

Ideation

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideation (Verb)

aɪdiˈeɪʃn
aɪdiˈeɪʃn
01

Sự hình thành các ý tưởng hoặc hình ảnh trong tâm trí.

The forming of ideas or images in the mind.

Ví dụ

She ideates solutions for social issues like poverty and education.

Cô ấy hình thành giải pháp cho các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

They do not ideate effective strategies for community engagement.

Họ không hình thành các chiến lược hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng.

Do you ideate new programs for social change regularly?

Bạn có hình thành các chương trình mới cho sự thay đổi xã hội thường xuyên không?

Ideation (Noun)

aɪdiˈeɪʃn
aɪdiˈeɪʃn
01

Sự hình thành ý tưởng hoặc hình ảnh trong tâm trí.

The formation of ideas or images in the mind.

Ví dụ

Her ideation process helped create new community programs for local youth.

Quá trình hình thành ý tưởng của cô ấy đã giúp tạo ra các chương trình cộng đồng mới cho thanh niên địa phương.

The ideation in this project did not address social issues effectively.

Quá trình hình thành ý tưởng trong dự án này đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

What methods enhance ideation for social change initiatives in our city?

Những phương pháp nào nâng cao quá trình hình thành ý tưởng cho các sáng kiến thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideation

Không có idiom phù hợp