Bản dịch của từ Ideograph trong tiếng Việt

Ideograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideograph (Noun)

ˈɪdiəgɹæf
ˈɪdiəgɹæf
01

Một nhân vật đại diện cho một ý tưởng hoặc đối tượng.

A character which represents an idea or object.

Ví dụ

Chinese characters are ideographs that represent specific ideas and objects.

Các ký tự Trung Quốc là ký hiệu biểu thị ý tưởng và đối tượng cụ thể.

Not every symbol is an ideograph; some are just letters.

Không phải mọi ký hiệu đều là ký hiệu biểu thị; một số chỉ là chữ cái.

Are emojis considered ideographs in modern social communication?

Có phải emoji được coi là ký hiệu biểu thị trong giao tiếp xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideograph

Không có idiom phù hợp