Bản dịch của từ Ideograph trong tiếng Việt
Ideograph

Ideograph (Noun)
Chinese characters are ideographs that represent specific ideas and objects.
Các ký tự Trung Quốc là ký hiệu biểu thị ý tưởng và đối tượng cụ thể.
Not every symbol is an ideograph; some are just letters.
Không phải mọi ký hiệu đều là ký hiệu biểu thị; một số chỉ là chữ cái.
Are emojis considered ideographs in modern social communication?
Có phải emoji được coi là ký hiệu biểu thị trong giao tiếp xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "ideograph" (hay "ideogram") chỉ biểu tượng hình học hoặc ký hiệu đại diện cho một ý tưởng, khái niệm hoặc một hình ảnh cụ thể, thay vì một âm thanh cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "ideograph" thường được liên kết với các hệ thống chữ viết như chữ Hán, nơi mà mỗi ký tự thể hiện một ý nghĩa hoặc một khái niệm độc lập.
Từ "ideograph" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ideo-" có nguồn gốc từ "idea" (ý tưởng) và "-graph" có nghĩa là "viết", "ghi chép". Khái niệm này chỉ những ký hiệu đồ họa đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm mà không biểu thị âm thanh cụ thể nào. Trong lịch sử, các chữ tượng hình như chữ Hán và chữ Ai Cập cổ đại đã sử dụng nguyên tắc này, phản ánh cách thức truyền đạt thông tin qua hình ảnh hơn là âm thanh, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "ideograph" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về ngữ nghĩa và biểu tượng trong ngôn ngữ. Trong các tình huống khác, "ideograph" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và nghiên cứu văn hóa, để chỉ các ký hiệu hình ảnh biểu diễn ý tưởng hoặc khái niệm, đặc biệt trong các ngôn ngữ như tiếng Trung Quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp