Bản dịch của từ Idiocy trong tiếng Việt
Idiocy

Idiocy (Noun)
His idiocy led to the failure of the community project last year.
Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến thất bại của dự án cộng đồng năm ngoái.
Her idiocy does not reflect the views of our group.
Sự ngu ngốc của cô ấy không phản ánh quan điểm của nhóm chúng tôi.
Can you believe the idiocy of that decision made by the council?
Bạn có thể tin vào sự ngu ngốc của quyết định đó của hội đồng không?
Dạng danh từ của Idiocy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idiocy | Idiocies |
Họ từ
"Idiocy" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu suy nghĩ, khôn ngoan, hoặc sự ngu ngốc. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu thông minh trong quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, "idiocy" giữ nguyên nghĩa và viết giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn phong, người Mỹ có thể sử dụng từ "stupidity" nhiều hơn, trong khi "idiocy" ít phổ biến hơn và thường mang tính châm biếm hoặc phê phán mạnh mẽ hơn.
Từ "idiocy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idiotía", có nghĩa là sự ngu dốt. Cụm từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "idiōtēs", dùng để chỉ những người không có kiến thức chuyên môn hay kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Qua thời gian, khái niệm này đã tiến triển để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc khả năng tư duy. Hiện nay, "idiocy" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc ý tưởng ngu ngốc, phản ánh ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội và giáo dục.
Từ "idiocy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài viết hoặc khía cạnh thảo luận về trí tuệ và hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ, thường trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết phê phán hoặc đôi khi trong văn học để thể hiện sự châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp