Bản dịch của từ Idle away time trong tiếng Việt
Idle away time

Idle away time (Phrase)
Dành thời gian không làm gì hoặc những việc không quan trọng.
To spend time doing nothing or unimportant things.
Many people idle away time at cafes instead of working.
Nhiều người dành thời gian ở quán cà phê thay vì làm việc.
Students should not idle away time during their summer break.
Sinh viên không nên lãng phí thời gian trong kỳ nghỉ hè.
Do you often idle away time with friends on weekends?
Bạn có thường lãng phí thời gian với bạn bè vào cuối tuần không?
"Câu thành ngữ 'idle away time' có nghĩa là tiêu tốn thời gian một cách lãng phí, thường thông qua những hoạt động không có mục đích rõ ràng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thường dùng các cụm từ khác như 'pass time' hay 'while away the time'. Dù vậy, tất cả đều diễn tả hành động dành thời gian vào các hoạt động không mang lại giá trị thiết thực".
Cụm từ "idle away time" có nguồn gốc từ động từ "idle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "idlen", có nghĩa là không hoạt động hoặc không làm gì. Trong khi "away" có gốc từ tiếng Anh cổ "awa", mang nghĩa là rời khỏi hoặc đi xa. Sự kết hợp này phản ánh hoạt động tiêu tốn thời gian một cách vô bổ mà không có mục đích rõ ràng. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự lãng phí thời gian mà không có sự tham gia hay cố gắng nào.
Cụm từ "idle away time" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thông thường hoặc văn viết không chính thức. Cụm từ này thường gợi lên hình ảnh sự lãng phí thời gian hoặc không làm gì một cách chủ động và có thể thấy trong các văn bản mô tả kỳ nghỉ, thời gian rảnh rỗi hoặc trong các cuộc trò chuyện về thói quen giải trí. Việc sử dụng cụm từ này có thể phù hợp để nhấn mạnh sự trôi qua của thời gian một cách vô nghĩa trong các bài luận hoặc các đoạn văn mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp