Bản dịch của từ If only trong tiếng Việt
If only

If only (Adverb)
Với điều kiện hoặc giả định rằng; trong trường hợp đó.
On the condition or supposition that in the event that.
If only everyone volunteered, our community would thrive and grow.
Giá như mọi người tình nguyện, cộng đồng của chúng ta sẽ phát triển.
If only I didn't see people being rude in public spaces.
Giá như tôi không thấy mọi người thô lỗ ở nơi công cộng.
If only we could encourage more people to volunteer in social events?
Giá như chúng ta có thể khuyến khích nhiều người hơn tham gia sự kiện xã hội?
Cụm từ "if only" được sử dụng để diễn tả một mong muốn hoặc ước vọng về một tình huống khác, thường là điều không có khả năng xảy ra. Nó thường biểu thị sự tiếc nuối hoặc hy vọng cho một thực tế khác. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "if only" có cách phát âm và cách viết tương tự, nhưng chúng có thể được sử dụng với sắc thái khác nhau trong văn cảnh và thể loại văn bản.
Cụm từ "if only" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "if" mang ý nghĩa là "nếu" từ gốc tiếng Đức cổ "iba", còn "only" bắt nguồn từ tiếng Latinh "unicus", có nghĩa là "duy nhất". Cụm từ này thể hiện sự ước muốn hoặc nuối tiếc về một điều không xảy ra trong quá khứ. Sự kết hợp giữa điều kiện và khát vọng trong "if only" phản ánh cách con người đối diện với thực tại và mong muốn những điều khác đi, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "if only" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao khi diễn tả mong ước hoặc sự tiếc nuối về điều gì đó không xảy ra. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh biểu đạt ý kiến hoặc tình huống hối tiếc. Ngoài ra, “if only” còn thường gặp trong văn chương và giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn thể hiện sự khao khát cho một kịch bản khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



