Bản dịch của từ Ignitable trong tiếng Việt
Ignitable

Ignitable (Adjective)
Some social issues are ignitable and can lead to protests.
Một số vấn đề xã hội có thể bị đốt và dẫn đến biểu tình.
It is important to address ignitable conflicts to maintain peace.
Quan trọng là giải quyết các xung đột có thể bị đốt để duy trì hòa bình.
Are ignitable situations common in your country's social environment?
Các tình huống có thể bị đốt thường xảy ra trong môi trường xã hội của quốc gia bạn không?
Họ từ
Tính từ "ignitable" chỉ khả năng dễ cháy của một vật hay chất liệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn cháy nổ. Trong tiếng Anh, "ignitable" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người nói Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Tóm lại, "ignitable" mang tính chất kỹ thuật và là thuật ngữ chính thức trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học và an toàn.
Từ "ignitable" có nguồn gốc từ Latin, từ động từ "ignitare", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "tạo ra lửa". Từ này bắt nguồn từ "ignis", nghĩa là "lửa". Trong tiếng Anh, "ignitable" được sử dụng để mô tả các chất có khả năng bắt lửa dễ dàng. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại rõ ràng, khi từ này phản ánh khả năng của một vật thể trở thành nguồn lửa, nhấn mạnh tính chất dễ cháy của nó.
Từ "ignitable" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về an toàn và vật liệu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, kỹ thuật và an toàn cháy nổ để mô tả các chất có khả năng bắt lửa. Các tình huống phổ biến bao gồm việc phân tích tính chất của nguyên liệu trong ngành công nghiệp hoặc khi đánh giá rủi ro trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

