Bản dịch của từ Igniter trong tiếng Việt

Igniter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Igniter (Verb)

ɪgnˈaɪtəɹ
ɪgnˈaɪtəɹ
01

Đốt cháy (cái gì đó).

To set something on fire.

Ví dụ

The activist ignited passion in the crowd during the rally yesterday.

Nhà hoạt động đã thắp lên đam mê trong đám đông tại cuộc biểu tình hôm qua.

The speech did not ignite any interest among the audience members.

Bài phát biểu không thắp sáng sự quan tâm của các thành viên khán giả.

Did the event ignite a discussion about climate change in your community?

Sự kiện có thắp lên cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu trong cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/igniter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Hence, the influence of such role models in sports and other fields can a passion for excellence and a strong work ethic among the youth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It deepened my love for pasta and a passion for experimenting with different flavours and cuisines [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It sparked a sense of curiosity and fascination within me, a lifelong love for the ocean and its wonders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Igniter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.