Bản dịch của từ Igniter trong tiếng Việt
Igniter

Igniter (Verb)
The activist ignited passion in the crowd during the rally yesterday.
Nhà hoạt động đã thắp lên đam mê trong đám đông tại cuộc biểu tình hôm qua.
The speech did not ignite any interest among the audience members.
Bài phát biểu không thắp sáng sự quan tâm của các thành viên khán giả.
Did the event ignite a discussion about climate change in your community?
Sự kiện có thắp lên cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu trong cộng đồng bạn không?
Họ từ
"Igniter" là một danh từ chỉ thiết bị hoặc cơ chế được sử dụng để khởi động hoặc kích hoạt một quá trình cháy, thường gặp trong các động cơ hoặc hệ thống đốt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "igniter" với cùng một ngữ nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự đa dạng về ứng dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô và hàng không vũ trụ.
Từ "igniter" có nguồn gốc từ động từ Latin "ignire", có nghĩa là "đốt cháy". Trong tiếng Latin cổ, "ignis" có nghĩa là "lửa", phản ánh bản chất của việc tạo ra ngọn lửa. Từ thế kỷ 19, "igniter" đã được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để chỉ thiết bị hoặc cơ chế khởi động sự cháy trong động cơ. Sự kết nối này giữa gốc rễ Latin và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm chung về lửa sang ứng dụng cụ thể trong công nghệ.
Từ "igniter" (bộ phận khởi động) ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc cơ khí. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không, khi mô tả các thiết bị khởi động động cơ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


