Bản dịch của từ Ignominy trong tiếng Việt
Ignominy

Ignominy (Noun)
The politician faced ignominy after the corruption scandal broke last year.
Nhà chính trị đã phải đối mặt với sự ô nhục sau vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.
The community did not ignore the ignominy of the public protest.
Cộng đồng không thể phớt lờ sự ô nhục của cuộc biểu tình công khai.
Is ignominy a common consequence of unethical behavior in society?
Sự ô nhục có phải là hậu quả phổ biến của hành vi phi đạo đức trong xã hội không?
Dạng danh từ của Ignominy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ignominy | Ignominies |
Họ từ
Từ "ignominy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignominia", có nghĩa là sự nhục nhã hoặc sự ô nhục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động gây ra sự xấu hổ, mất phẩm giá. Từ "ignominy" có chung cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy vậy, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "shame" nhiều hơn. Từ này thường được gặp trong văn học và các văn bản chính thức.
Từ "ignominy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignominia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "nominia" có nghĩa là "danh tiếng". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, khi nó được sử dụng để chỉ sự ô nhục hoặc mất danh dự. Ngày nay, "ignominy" được sử dụng để chỉ trạng thái bị xấu hổ, nhục nhã hoặc bị khinh miệt, phản ánh mối liên hệ mật thiết với ý nghĩa gốc về sự thiếu tôn trọng và danh dự.
"Ignominy" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương để chỉ sự nhục nhã hoặc xấu hổ. Từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tình huống chính trị, xã hội hoặc cá nhân, nơi mà hành động hoặc sự kiện gây ra sự mất uy tín hoặc danh dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp