Bản dịch của từ Ignominy trong tiếng Việt

Ignominy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignominy (Noun)

ˈɪgnəmɪni
ˈɪgnoʊmɪni
01

Sự xấu hổ hoặc ô nhục của công chúng.

Public shame or disgrace.

Ví dụ

The politician faced ignominy after the corruption scandal broke last year.

Nhà chính trị đã phải đối mặt với sự ô nhục sau vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.

The community did not ignore the ignominy of the public protest.

Cộng đồng không thể phớt lờ sự ô nhục của cuộc biểu tình công khai.

Is ignominy a common consequence of unethical behavior in society?

Sự ô nhục có phải là hậu quả phổ biến của hành vi phi đạo đức trong xã hội không?

Dạng danh từ của Ignominy (Noun)

SingularPlural

Ignominy

Ignominies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ignominy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ignominy

Không có idiom phù hợp