Bản dịch của từ Ill-defined trong tiếng Việt
Ill-defined

Ill-defined (Adjective)
Social issues are often ill-defined in political debates.
Các vấn đề xã hội thường không được định nghĩa rõ ràng trong các cuộc tranh luận chính trị.
Many people believe that poverty is ill-defined in our society.
Nhiều người tin rằng nghèo đói không được định nghĩa rõ ràng trong xã hội chúng ta.
Why are social norms often ill-defined in different cultures?
Tại sao các chuẩn mực xã hội thường không được định nghĩa rõ ràng trong các nền văn hóa khác nhau?
Ill-defined (Adverb)
The social issue was ill-defined in the recent community meeting.
Vấn đề xã hội đã không được xác định rõ trong cuộc họp cộng đồng gần đây.
The proposal is not ill-defined; it has clear objectives.
Đề xuất không mơ hồ; nó có mục tiêu rõ ràng.
Is the definition of social justice ill-defined in our society?
Khái niệm công lý xã hội có bị xác định mơ hồ trong xã hội chúng ta không?
Từ "ill-defined" dùng để chỉ một khái niệm, thuật ngữ hoặc vấn đề không rõ ràng, mơ hồ hoặc khó xác định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "ill-defined" để mô tả những điều kiện không được định nghĩa rõ ràng. Cách phát âm cũng tương tự, không có sự phân chia rõ rệt giữa hai biến thể. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, khi cần diễn đạt tình trạng thiếu chính xác hoặc rõ ràng trong một vấn đề nghiên cứu.
Từ "ill-defined" có nguồn gốc từ tiền tố "ill-" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "kém" hoặc "xấu". Phần còn lại của từ, "defined", bắt nguồn từ động từ "define", xuất phát từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là "xác định rõ ràng". Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm tiêu cực, chỉ trạng thái không rõ ràng hoặc không chính xác trong việc xác định, từ đó thể hiện ý nghĩa hiện tại của từ trong văn cảnh trí thức và kỹ thuật.
Thuật ngữ "ill-defined" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật để chỉ những khái niệm không rõ ràng hoặc không có định nghĩa cụ thể. Trong nghiên cứu, phân tích, và phát triển lý thuyết, từ này thường được đề cập khi thảo luận về vấn đề khái niệm chưa được xác định rõ ràng. Sử dụng từ này cần thiết để nhấn mạnh tính trừu tượng và phức tạp của một sự việc hay hiện tượng cụ thể trong một ngữ cảnh khoa học hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp