Bản dịch của từ Ill fated trong tiếng Việt

Ill fated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill fated (Adjective)

ˈɪl fˈeɪtɨd
ˈɪl fˈeɪtɨd
01

Định mệnh sẽ thất bại hoặc gặp thảm họa.

Destined to fail or meet with disaster.

Ví dụ

The ill-fated project lost funding after just six months of work.

Dự án gặp vận rủi đã mất kinh phí sau chỉ sáu tháng làm việc.

Many believe the ill-fated event should have been canceled earlier.

Nhiều người tin rằng sự kiện gặp vận rủi nên được hủy bỏ sớm hơn.

Is the ill-fated policy still affecting our community today?

Chính sách gặp vận rủi có còn ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill fated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill fated

Không có idiom phù hợp