Bản dịch của từ Ill fated trong tiếng Việt
Ill fated

Ill fated (Adjective)
The ill-fated project lost funding after just six months of work.
Dự án gặp vận rủi đã mất kinh phí sau chỉ sáu tháng làm việc.
Many believe the ill-fated event should have been canceled earlier.
Nhiều người tin rằng sự kiện gặp vận rủi nên được hủy bỏ sớm hơn.
Is the ill-fated policy still affecting our community today?
Chính sách gặp vận rủi có còn ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay không?
Thuật ngữ "ill-fated" đề cập đến điều gì đó hoặc ai đó không gặp may mắn, thường dẫn đến kết cục xấu hoặc bi thảm. Từ này thể hiện sự không chắc chắn và sự kết thúc bất hạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "ill-fated" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường được dùng trong văn chương hoặc tác phẩm nghệ thuật để nhấn mạnh số phận bi thảm của nhân vật.
Thuật ngữ "ill-fated" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "ill" có nghĩa là xấu và "fated" xuất phát từ từ "fate" trong tiếng Latin, "fatum", có nghĩa là định mệnh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc người có số phận không may mắn, thường gắn liền với sự thất bại hoặc tai họa. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong cấu trúc ngữ nghĩa phản ánh mối quan hệ giữa vận mệnh xấu và kết quả bất lợi.
Thuật ngữ "ill-fated" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến các tình huống không may mắn hoặc thất bại. Trong bài viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các kết cục không thuận lợi hoặc các sự kiện lịch sử bi thảm. Trong các chủ đề khác, "ill-fated" thường được áp dụng trong văn học và điện ảnh để mô tả các nhân vật hoặc câu chuyện có số phận xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp