Bản dịch của từ Illegible trong tiếng Việt
Illegible

Illegible (Adjective)
The illegible handwriting on the document caused confusion.
Chữ viết không rõ trên tài liệu gây hiểu lầm.
The illegible street signs made navigation difficult for tourists.
Các biển đường không rõ khiến việc dẫn đường khó khăn cho du khách.
The illegible text message left the recipient puzzled about its content.
Tin nhắn văn bản không rõ khiến người nhận bối rối về nội dung.
Dạng tính từ của Illegible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Illegible Không đọc được | More illegible Không đọc được nữa | Most illegible Khó đọc nhất |
Họ từ
Từ "illegible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khó đọc" hoặc "không thể đọc được" thường chỉ về chữ viết hoặc tài liệu mà không thể hiểu được do chữ viết xấu hoặc mờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và có cùng cách phát âm /ɪˈlɛdʒəbl/. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản pháp lý hoặc học thuật, nơi sự rõ ràng của thông tin là thiết yếu.
Từ "illegible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và từ "legibilis", có nghĩa là "có thể đọc được", từ động từ "legere", nghĩa là "đọc". Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 phản ánh nhu cầu diễn đạt những văn bản khó đọc hoặc không thể hiểu được. Ý nghĩa hiện tại của "illegible" đã kế thừa từ nguồn gốc Latin, nhấn mạnh tính không thể đọc được trong ngữ cảnh viết và in ấn.
Từ "illegible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nhấn mạnh vấn đề về việc không thể đọc được thông tin. Ở phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các tài liệu không rõ ràng. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu được dùng để mô tả chữ viết hoặc tài liệu không thể nhận diện được. Trong các ngữ cảnh khác, "illegible" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc hành chính để chỉ các văn bản khó đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



