Bản dịch của từ Illicitness trong tiếng Việt

Illicitness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illicitness (Noun)

ɪlˈɪsɪtnɛs
ɪlˈɪsɪtnɛs
01

Chất lượng của việc bất hợp pháp hoặc bất hợp pháp.

The quality of being illicit or unlawful.

Ví dụ

The illicitness of drug trafficking harms many families in our community.

Tính bất hợp pháp của buôn bán ma túy gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng.

The illicitness of the operation was evident to the authorities.

Tính bất hợp pháp của hoạt động này rất rõ ràng với các cơ quan chức năng.

Is the illicitness of gambling affecting our local economy negatively?

Tính bất hợp pháp của cờ bạc có ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế địa phương không?

Illicitness (Adjective)

ɪlˈɪsɪtnɛs
ɪlˈɪsɪtnɛs
01

Liên quan đến một cái gì đó là bất hợp pháp hoặc bất hợp pháp.

Related to something that is illicit or unlawful.

Ví dụ

The illicitness of drug trafficking harms our community every day.

Tính bất hợp pháp của việc buôn bán ma túy gây hại cho cộng đồng chúng ta mỗi ngày.

The illicitness of their actions was clear to everyone involved.

Tính bất hợp pháp của hành động của họ là rõ ràng với tất cả mọi người.

Is the illicitness of street gambling being addressed by local authorities?

Tính bất hợp pháp của việc đánh bạc trên đường phố có được chính quyền địa phương giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illicitness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illicitness

Không có idiom phù hợp