Bản dịch của từ Illicitness trong tiếng Việt
Illicitness

Illicitness (Noun)
The illicitness of drug trafficking harms many families in our community.
Tính bất hợp pháp của buôn bán ma túy gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
The illicitness of the operation was evident to the authorities.
Tính bất hợp pháp của hoạt động này rất rõ ràng với các cơ quan chức năng.
Is the illicitness of gambling affecting our local economy negatively?
Tính bất hợp pháp của cờ bạc có ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế địa phương không?
Illicitness (Adjective)
The illicitness of drug trafficking harms our community every day.
Tính bất hợp pháp của việc buôn bán ma túy gây hại cho cộng đồng chúng ta mỗi ngày.
The illicitness of their actions was clear to everyone involved.
Tính bất hợp pháp của hành động của họ là rõ ràng với tất cả mọi người.
Is the illicitness of street gambling being addressed by local authorities?
Tính bất hợp pháp của việc đánh bạc trên đường phố có được chính quyền địa phương giải quyết không?
Họ từ
Illicitness là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc làm phi pháp, trái với luật pháp hoặc quy tắc đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi vi phạm hoặc cấm đoán. Illicitness có thể tác động tiêu cực đến xã hội và cá nhân. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "illicitness" xuất phát từ gốc Latin "illicitus", có nghĩa là "không được phép" hoặc "bất hợp pháp", được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "licitus" (hợp pháp, được cho phép). Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ thời kỳ Trung cổ cho đến nay, phản ánh các hành vi hoặc hoạt động vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực xã hội. Nghĩa hiện tại của "illicitness" nhấn mạnh tính chất bất hợp pháp và sự không chấp nhận, liên quan mật thiết đến các vấn đề đạo đức và pháp lý trong xã hội.
Từ "illicitness" thể hiện tính chất phi pháp, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến luật pháp, đạo đức và xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu và bài viết về tội phạm, ma túy, thương mại trái phép, làm nổi bật tính nghiêm trọng của các hoạt động phi pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp