Bản dịch của từ Illiterate person trong tiếng Việt

Illiterate person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiterate person (Noun)

ˌɪlˈɪtɚət pɝˈsən
ˌɪlˈɪtɚət pɝˈsən
01

Một người không thể đọc hoặc viết.

A person who is unable to read or write.

Ví dụ

Many illiterate people struggle to find good jobs in society.

Nhiều người mù chữ gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt trong xã hội.

Not all illiterate people lack intelligence or skills.

Không phải tất cả người mù chữ đều thiếu trí thông minh hoặc kỹ năng.

How can we help illiterate people improve their reading skills?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp người mù chữ cải thiện kỹ năng đọc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illiterate person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illiterate person

Không có idiom phù hợp