Bản dịch của từ Illiterate person trong tiếng Việt
Illiterate person

Illiterate person (Noun)
Many illiterate people struggle to find good jobs in society.
Nhiều người mù chữ gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt trong xã hội.
Not all illiterate people lack intelligence or skills.
Không phải tất cả người mù chữ đều thiếu trí thông minh hoặc kỹ năng.
How can we help illiterate people improve their reading skills?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp người mù chữ cải thiện kỹ năng đọc?
Khái niệm "người mù chữ" (illiterate person) chỉ đến cá nhân không có khả năng đọc và viết một cách cơ bản. Theo Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO), sự mù chữ thường liên quan đến mức độ giáo dục thấp hoặc thiếu tiếp cận với quá trình học tập. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh và cách sử dụng, có thể tồn tại sự khác biệt nhẹ về cách diễn đạt trong các cuộc hội thoại thân mật hay chính thức.
Từ "illiterate" xuất phát từ tiếng Latinh "illiteratus", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "literatus" có nghĩa là "được giáo dục" hay "biết chữ". Nguyên thủy, từ này chỉ những người không biết viết hoặc đọc. Qua thời gian, ý nghĩa của "illiterate" đã được mở rộng để chỉ những người thiếu kiến thức cơ bản trong bất kỳ lĩnh vực nào. Sự phát triển này phản ánh thực trạng xã hội mà giáo dục và tri thức ngày nay trở thành tiêu chuẩn đánh giá mức độ phát triển cá nhân và cộng đồng.
Thuật ngữ "illiterate person" (người mù chữ) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về vấn đề giáo dục và phát triển xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị và xã hội, đặc biệt là khi đề cập đến sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục và các dịch vụ cơ bản. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những thách thức trong việc nâng cao trình độ học vấn ở các quốc gia đang phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp