Bản dịch của từ Illogic trong tiếng Việt

Illogic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illogic (Noun)

01

Lý luận hoặc suy nghĩ không hợp lý.

Reasoning or thought which is not logical.

Ví dụ

She was frustrated by the illogic of his argument.

Cô ấy bị thất vọng bởi sự phi lý của lập luận của anh ấy.

There is no room for illogic in academic writing.

Không có chỗ cho sự phi lý trong viết học thuật.

Is illogic acceptable in IELTS speaking tasks?

Sự phi lý có được chấp nhận trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

Her illogic in the argument confused the listeners.

Sự phi lý của cô ấy trong cuộc tranh luận làm rối trí người nghe.

Ignoring facts leads to illogic in reasoning.

Bỏ qua sự thật dẫn đến sự phi lý trong lý luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illogic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illogic

Không có idiom phù hợp