Bản dịch của từ Illogic trong tiếng Việt
Illogic
Noun [U/C]
Illogic (Noun)
Ví dụ
She was frustrated by the illogic of his argument.
Cô ấy bị thất vọng bởi sự phi lý của lập luận của anh ấy.
There is no room for illogic in academic writing.
Không có chỗ cho sự phi lý trong viết học thuật.
Is illogic acceptable in IELTS speaking tasks?
Sự phi lý có được chấp nhận trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Her illogic in the argument confused the listeners.
Sự phi lý của cô ấy trong cuộc tranh luận làm rối trí người nghe.
Ignoring facts leads to illogic in reasoning.
Bỏ qua sự thật dẫn đến sự phi lý trong lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Illogic
Không có idiom phù hợp