Bản dịch của từ Illumed trong tiếng Việt

Illumed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illumed (Verb)

ˈɪləmd
ˈɪləmd
01

Để chiếu sáng hoặc thắp sáng.

To illuminate or light up.

Ví dụ

The streetlights illumed the park during the community event last night.

Đèn đường đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng tối qua.

The candles did not illume the entire room for the gathering.

Nến không chiếu sáng toàn bộ căn phòng cho buổi họp mặt.

Did the fireworks illume the sky during the festival in July?

Pháo hoa có chiếu sáng bầu trời trong lễ hội tháng Bảy không?

Illumed (Adjective)

ˈɪləmd
ˈɪləmd
01

Được chiếu sáng hoặc thắp sáng.

Illuminated or lit up.

Ví dụ

The park was illumed with colorful lights during the festival.

Công viên được thắp sáng bằng những ánh đèn đầy màu sắc trong lễ hội.

The community center was not illumed at night, making it unsafe.

Trung tâm cộng đồng không được thắp sáng vào ban đêm, làm cho nó không an toàn.

Was the street illumed enough for the night event?

Có phải con phố được thắp sáng đủ cho sự kiện ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illumed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illumed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.