Bản dịch của từ Illumed trong tiếng Việt
Illumed

Illumed (Verb)
Để chiếu sáng hoặc thắp sáng.
To illuminate or light up.
The streetlights illumed the park during the community event last night.
Đèn đường đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng tối qua.
The candles did not illume the entire room for the gathering.
Nến không chiếu sáng toàn bộ căn phòng cho buổi họp mặt.
Did the fireworks illume the sky during the festival in July?
Pháo hoa có chiếu sáng bầu trời trong lễ hội tháng Bảy không?
Illumed (Adjective)
Được chiếu sáng hoặc thắp sáng.
Illuminated or lit up.
The park was illumed with colorful lights during the festival.
Công viên được thắp sáng bằng những ánh đèn đầy màu sắc trong lễ hội.
The community center was not illumed at night, making it unsafe.
Trung tâm cộng đồng không được thắp sáng vào ban đêm, làm cho nó không an toàn.
Was the street illumed enough for the night event?
Có phải con phố được thắp sáng đủ cho sự kiện ban đêm không?
Họ từ
Từ “illumed” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “illume”, có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng. Từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh trang trọng, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong khi “illumed” thường xuất hiện trong tiếng Anh viết, người nói có thể sử dụng từ “illuminated” trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhất là ở Mỹ và Anh, để truyền đạt ý tưởng tương tự một cách tự nhiên hơn.
Từ "illumed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "illuminare", mang ý nghĩa là "chiếu sáng" hay "làm sáng tỏ". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "in-" (trong) và động từ "luminare" (chiếu sáng). Trong lịch sử, "illumed" không chỉ ám chỉ ánh sáng vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh tri thức và tinh thần, thể hiện sự khai sáng hay nhận thức. Ngày nay, "illumed" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái được soi sáng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "illumed" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hoặc viết văn học, không phải trong giao tiếp hàng ngày. "Illumed" thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học để diễn tả ánh sáng hoặc sự hiểu biết. Ngữ nghĩa kép của từ này cho phép nó được áp dụng trong các tình huống mô tả sự chiếu sáng cả về vật lý lẫn tinh thần, tuy nhiên, thời gian sử dụng của từ này không phổ biến trong các bài thi IELTS.