Bản dịch của từ Illumining trong tiếng Việt
Illumining

Illumining (Verb)
Phân từ hiện tại của chiếu sáng.
The speaker was illumining social issues at the conference last week.
Người diễn thuyết đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội tại hội nghị tuần trước.
They are not illumining the importance of community service in schools.
Họ không làm sáng tỏ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong trường học.
Are they illumining the challenges faced by marginalized groups today?
Họ có đang làm sáng tỏ những thách thức mà các nhóm thiệt thòi phải đối mặt hôm nay không?
Họ từ
Từ "illumining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "illumine", có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm rõ. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động làm sáng tỏ, khai sáng một ý tưởng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "illuminate" nhiều hơn so với "illumining" trong văn cảnh trang trọng. Trong khi đó, "illumining" có thể được dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc khoa học để mô tả quá trình làm sáng tỏ.
Từ "illumining" có nguồn gốc từ động từ Latin "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm sáng tỏ". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "trong" và động từ "luminare" nghĩa là "tỏa sáng" từ từ "lumen", mang nghĩa là "ánh sáng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "illumining" không chỉ đề cập đến hành động chiếu sáng vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc làm sáng tỏ, nâng cao hiểu biết hoặc tinh thần của một vấn đề.
Từ "illumining" thể hiện sự chiếu sáng hoặc làm rõ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến nghệ thuật, văn học, và tư duy triết học. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình cung cấp thông tin hoặc truyền đạt kiến thức, tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề nào đó.