Bản dịch của từ Ima trong tiếng Việt

Ima

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ima (Noun)

ˈɑɪmə
ˈɑɪmə
01

Trong thẩm mỹ nhật bản, cái đẹp là sự thật.

In japanese aesthetics, the beautiful that which is true.

Ví dụ

In social gatherings, the ima of honesty is valued.

Trong các cuộc tụ họp xã hội, hình ảnh của sự trung thực được đánh giá cao.

She embodies the ima of sincerity in her interactions.

Cô ấy là hiện thân của sự chân thành trong các tương tác của mình.

The community appreciates the ima of authenticity in art.

Cộng đồng đánh giá cao hình ảnh của tính chân thực trong nghệ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ima/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ima

Không có idiom phù hợp