Bản dịch của từ Ima trong tiếng Việt
Ima

Ima (Noun)
In social gatherings, the ima of honesty is valued.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, hình ảnh của sự trung thực được đánh giá cao.
She embodies the ima of sincerity in her interactions.
Cô ấy là hiện thân của sự chân thành trong các tương tác của mình.
The community appreciates the ima of authenticity in art.
Cộng đồng đánh giá cao hình ảnh của tính chân thực trong nghệ thuật.
Từ "ima" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và có thể thuộc về ngữ cảnh văn hóa hoặc tiếng địa phương. Tuy nhiên, trong tiếng lóng của giới trẻ, "ima" thường được hiểu là phiên bản rút gọn của "I’m a" (Tôi là). Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường ngắn gọn và dồn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cách diễn đạt đầy đủ hơn. Việc sử dụng "ima" chủ yếu thấy trong giao tiếp không chính thức và trên nền tảng mạng xã hội.
Từ "ima" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "imago", có nghĩa là hình ảnh hoặc hình tượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hình ảnh của con người hoặc vật thể trong nghệ thuật và văn hóa. Ngày nay, "ima" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông để chỉ hình ảnh số, phản ánh sự phát triển của phương tiện truyền thông và cách mà con người tương tác với hình ảnh. Từ gốc vẫn giữ nguyên bản chất liên quan đến hình ảnh qua các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ima" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và hầu như không xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "ima" có thể được coi là viết tắt của "I'm a" hay được dùng trong các mạng xã hội và hội thoại không chính thức. Do đó, tần suất sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong giao tiếp không chính thức và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.