Bản dịch của từ Imbalanced trong tiếng Việt
Imbalanced

Imbalanced (Adjective)
Không chẵn hoặc bằng về sự cân bằng hoặc tỷ lệ.
Not even or equal in balance or proportion.
The imbalanced wealth distribution affects many families in the city.
Sự phân phối tài sản không đều ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
The community does not have an imbalanced access to education resources.
Cộng đồng không có quyền tiếp cận tài nguyên giáo dục không đều.
Is the imbalanced job market causing social issues in our society?
Thị trường việc làm không đều có gây ra vấn đề xã hội trong xã hội chúng ta không?
Từ "imbalanced" (không cân bằng) được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sự cân đối hoặc không đồng đều trong một hệ thống, cấu trúc hoặc mối quan hệ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: "imbalanced" thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và sinh thái để chỉ tình trạng mà sự phân bố tài nguyên, sức khỏe tâm thần hoặc biểu hiện sinh học là không đồng đều.
Từ "imbalanced" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "in-" thể hiện tính phủ định và từ "balance" có nguồn gốc từ "bilanx", nghĩa là hai bên hoặc hai nhánh. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "imbalanced" được sử dụng để mô tả tình trạng không cân bằng, thường liên quan đến sự phân phối không đồng đều hoặc mất cân đối trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh thái hay tâm lý. Ý nghĩa này phản ánh tính chất không ổn định, không đồng đều mà từ này hiện nay thường nhằm chỉ ra sự thiếu hòa hợp hoặc hài hòa trong các hệ thống.
Từ "imbalanced" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội, kinh tế và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự bất đối xứng hoặc thiếu cân bằng trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, chiến lược kinh doanh, hoặc các mối quan hệ xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích cơ cấu xã hội hoặc thảo luận về tác động của sự thay đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp