Bản dịch của từ Imbrue trong tiếng Việt
Imbrue

Imbrue (Verb)
Để vết bẩn, đặc biệt là với máu.
To stain especially with blood.
The protest imbrued the streets with red paint to symbolize bloodshed.
Cuộc biểu tình đã làm vấy bẩn đường phố bằng sơn đỏ để biểu tượng cho đổ máu.
The report did not imbrue the community's reputation after the incident.
Báo cáo không làm vấy bẩn danh tiếng của cộng đồng sau sự cố.
Did the news of violence imbrue public perception of the protest?
Tin tức về bạo lực có làm vấy bẩn nhận thức công chúng về cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "imbrue" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa "nhuộm đẫm" hoặc "ngấm vào", thường được dùng trong bối cảnh mô tả một trạng thái bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn viết trang trọng, như văn chương hay bài tiểu luận, thay vì giao tiếp thông thường. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong tần suất sử dụng, vốn phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "imbrue" xuất phát từ gốc Latin "imbruare", nghĩa là "ngâm" hoặc "nhúng". Từ này có nguồn gốc từ "imber", nghĩa là "cơn mưa" hoặc "mưa rào". Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, "imbrue" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động làm ướt hoặc nhuộm đẫm. Ngày nay, từ này thường được áp dụng theo nghĩa bóng, chỉ việc làm ô nhiễm hoặc bôi nhọ, thể hiện sự chuyển đổi từ hình thái vật lý sang tình trạng tinh thần hoặc đạo đức.
Từ "imbrue" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và tính hình thức của nó. Trong bối cảnh chung, "imbrue" thường được sử dụng trong văn học, nhất là khi miêu tả việc làm đẫm máu hoặc ảnh hưởng tiêu cực, thường liên quan đến chiến tranh hoặc bạo lực. Từ này phù hợp trong các tác phẩm phân tích cảm xúc mạnh mẽ và mô tả sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp