Bản dịch của từ Imitable trong tiếng Việt

Imitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imitable (Adjective)

ˈɪmətəbl̩
ˈɪmɪtəbl̩
01

Đáng để bắt chước.

Worthy of imitation.

Ví dụ

Her imitable kindness inspired others to be more compassionate.

Lòng tốt có thể bắt chước của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác trở nên nhân ái hơn.

His imitable leadership skills made him a role model in society.

Kỹ năng lãnh đạo có thể bắt chước của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một hình mẫu trong xã hội.

The imitable success of the charity event led to similar initiatives.

Sự thành công có thể bắt chước của sự kiện từ thiện đã dẫn đến những sáng kiến tương tự.

02

Có khả năng bị bắt chước.

Capable of being imitated.

Ví dụ

Her imitable kindness inspired others to be more compassionate.

Lòng tốt có thể bắt chước của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác trở nên nhân ái hơn.

His imitable leadership style motivated the team to achieve success.

Phong cách lãnh đạo có thể bắt chước của anh ấy đã thúc đẩy nhóm đạt được thành công.

The imitable fashion sense of celebrities influences trends around the world.

Phong cách thời trang có thể bắt chước của những người nổi tiếng ảnh hưởng đến các xu hướng trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imitable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imitable

Không có idiom phù hợp