Bản dịch của từ Imitable trong tiếng Việt
Imitable

Imitable (Adjective)
Her imitable kindness inspired others to be more compassionate.
Lòng tốt có thể bắt chước của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác trở nên nhân ái hơn.
His imitable leadership skills made him a role model in society.
Kỹ năng lãnh đạo có thể bắt chước của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một hình mẫu trong xã hội.
The imitable success of the charity event led to similar initiatives.
Sự thành công có thể bắt chước của sự kiện từ thiện đã dẫn đến những sáng kiến tương tự.
Có khả năng bị bắt chước.
Capable of being imitated.
Her imitable kindness inspired others to be more compassionate.
Lòng tốt có thể bắt chước của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác trở nên nhân ái hơn.
His imitable leadership style motivated the team to achieve success.
Phong cách lãnh đạo có thể bắt chước của anh ấy đã thúc đẩy nhóm đạt được thành công.
The imitable fashion sense of celebrities influences trends around the world.
Phong cách thời trang có thể bắt chước của những người nổi tiếng ảnh hưởng đến các xu hướng trên toàn thế giới.
Từ "imitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imitabilis", mang nghĩa là có thể bắt chước hoặc sao chép. Từ này dùng để miêu tả những đặc điểm, hành động hoặc phong cách có khả năng được lặp lại hoặc làm theo. Trong tiếng Anh, "imitable" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ năng. Đáng lưu ý là không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau do các yếu tố văn hóa.
Từ "imitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imitabilis", bắt nguồn từ động từ "imitari", có nghĩa là "bắt chước". Trong tiếng Latin, tiền tố "im-" biểu thị sự khởi đầu của hành động, trong khi "itari" ngụ ý việc phản chiếu hoặc tái tạo. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, từ này mô tả khả năng có thể bị bắt chước hoặc sao chép. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chất dễ bị bắt chước của một yếu tố hoặc đặc điểm nào đó.
Từ "imitable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường cần mô tả các đặc điểm hoặc phong cách có thể được nhái lại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về nghệ thuật, quảng cáo, hoặc tiếp thị, nơi khả năng bắt chước là quan trọng để xác định giá trị hoặc tính độc đáo của sản phẩm hoặc ý tưởng.