Bản dịch của từ Immatureness trong tiếng Việt

Immatureness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immatureness (Noun)

ˈɪmətˈʊɹnɛs
ˈɪmətˈʊɹnɛs
01

Chất lượng hoặc tình trạng chưa trưởng thành; sự non nớt.

The quality or condition of being immature immaturity.

Ví dụ

The immatureness of teenagers often leads to poor decision-making in social situations.

Sự chưa trưởng thành của thanh thiếu niên thường dẫn đến quyết định kém trong tình huống xã hội.

His immatureness does not help him make friends in college.

Sự chưa trưởng thành của anh ấy không giúp anh ấy kết bạn ở đại học.

Is immatureness common among young adults at social gatherings?

Sự chưa trưởng thành có phổ biến giữa những người trẻ ở các buổi giao lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immatureness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immatureness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.