Bản dịch của từ Immaturity trong tiếng Việt
Immaturity

Immaturity (Noun)
The immaturity of some teenagers affects their social interactions negatively.
Sự chưa trưởng thành của một số thanh thiếu niên ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.
His immaturity does not help him make friends easily.
Sự chưa trưởng thành của anh ấy không giúp anh ấy dễ dàng kết bạn.
Is immaturity common among young adults in social settings?
Sự chưa trưởng thành có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "immaturity" chỉ trạng thái chưa phát triển đầy đủ về mặt cảm xúc hoặc hành vi, thường liên quan đến tuổi tác hoặc kinh nghiệm sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, "immaturity" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tâm lý học, giáo dục và xã hội, nhấn mạnh đến sự cần thiết phải phát triển kỹ năng và trách nhiệm trong cuộc sống.
Từ "immaturity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “immaturitas”, trong đó “in-” có nghĩa là không và “maturus” có nghĩa là chín chắn. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, nhằm diễn tả trạng thái chưa phát triển hoặc chưa hoàn thiện. Ý nghĩa hiện tại chỉ sự thiếu trưởng thành hoặc sự chưa sẵn sàng về mặt tâm lý và xã hội, phản ánh sự bất ổn trong phát triển cá nhân và hành vi của con người.
Từ "immaturity" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc phát triển cá nhân, nhưng không phổ biến như các thuật ngữ khác. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, giáo dục và sự phát triển cá nhân, nhấn mạnh sự thiếu sót trong sự trưởng thành hoặc nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp