Bản dịch của từ Immeasurableness trong tiếng Việt
Immeasurableness

Immeasurableness (Adjective)
Không thể đo lường được; vô hạn.
Incapable of being measured limitless.
The immeasurableness of human emotions makes social studies complex.
Sự không thể đo lường của cảm xúc con người khiến nghiên cứu xã hội phức tạp.
Social impacts are not always measurable; their immeasurableness is challenging.
Các tác động xã hội không phải lúc nào cũng có thể đo lường; sự không thể đo lường của chúng là thách thức.
Is the immeasurableness of social change a barrier for researchers?
Liệu sự không thể đo lường của thay đổi xã hội có phải là rào cản cho các nhà nghiên cứu không?
Immeasurableness (Noun)
The immeasurableness of social change is evident in the last decade.
Sự không thể đo lường của thay đổi xã hội rõ ràng trong thập kỷ qua.
The immeasurableness of poverty is often overlooked by policymakers.
Sự không thể đo lường của nghèo đói thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.
Is the immeasurableness of happiness truly understood in society today?
Liệu sự không thể đo lường của hạnh phúc có thật sự được hiểu trong xã hội hôm nay không?
Từ "immeasurableness" chỉ trạng thái không thể đo lường, thường được dùng để miêu tả những khía cạnh hoặc cảm xúc mà con người không thể định lượng một cách chính xác, như tình yêu hoặc nỗi đau. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách dùng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "immeasurableness" xuất phát từ gốc Latin "mensura", có nghĩa là "đo lường". Tiền tố "im-" chỉ trạng thái phủ định, tạo thành từ ghép chỉ sự không thể đo lường được. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh một khía cạnh triết học và tồn tại, khi mà những khái niệm như tình yêu, thời gian hay không gian thường bị xem là không thể lượng hóa. Do đó, "immeasurableness" không chỉ đề cập đến sự vật mà còn mở rộng đến các cảm xúc và trải nghiệm trừu tượng.
Từ "immeasurableness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thường sử dụng các thuật ngữ đơn giản hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học, thường liên quan đến khái niệm vô hạn hoặc không thể đo lường. Từ này thường được dùng để diễn tả các hiện tượng, cảm xúc hoặc ý tưởng vượt ra ngoài khả năng xác định thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp