Bản dịch của từ Immeasurableness trong tiếng Việt

Immeasurableness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immeasurableness (Adjective)

ɪmˈɛʒəɹəblnɛs
ɪmˈɛʒəɹəblnɛs
01

Không thể đo lường được; vô hạn.

Incapable of being measured limitless.

Ví dụ

The immeasurableness of human emotions makes social studies complex.

Sự không thể đo lường của cảm xúc con người khiến nghiên cứu xã hội phức tạp.

Social impacts are not always measurable; their immeasurableness is challenging.

Các tác động xã hội không phải lúc nào cũng có thể đo lường; sự không thể đo lường của chúng là thách thức.

Is the immeasurableness of social change a barrier for researchers?

Liệu sự không thể đo lường của thay đổi xã hội có phải là rào cản cho các nhà nghiên cứu không?

Immeasurableness (Noun)

ɪmˈɛʒəɹəblnɛs
ɪmˈɛʒəɹəblnɛs
01

Phẩm chất vô lượng; vô cực.

The quality of being immeasurable infinity.

Ví dụ

The immeasurableness of social change is evident in the last decade.

Sự không thể đo lường của thay đổi xã hội rõ ràng trong thập kỷ qua.

The immeasurableness of poverty is often overlooked by policymakers.

Sự không thể đo lường của nghèo đói thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.

Is the immeasurableness of happiness truly understood in society today?

Liệu sự không thể đo lường của hạnh phúc có thật sự được hiểu trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immeasurableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immeasurableness

Không có idiom phù hợp