Bản dịch của từ Immenseness trong tiếng Việt

Immenseness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immenseness (Noun)

ɪmˈɛnsnɛs
ɪmˈɛnsnɛs
01

Trạng thái hay tính chất bao la; sự rộng lớn; sự to lớn.

The state or quality of being immense vastness enormity.

Ví dụ

The immenseness of poverty affects millions in developing countries like Vietnam.

Sự rộng lớn của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.

The immenseness of social issues cannot be ignored by policymakers.

Sự rộng lớn của các vấn đề xã hội không thể bị bỏ qua bởi các nhà hoạch định chính sách.

Is the immenseness of inequality growing in urban areas like Ho Chi Minh City?

Liệu sự rộng lớn của bất bình đẳng có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immenseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immenseness

Không có idiom phù hợp