Bản dịch của từ Enormity trong tiếng Việt
Enormity

Enormity (Noun)
The enormity of the corruption scandal shocked the entire nation.
Sự khủng khiếp của vụ bê bối tham nhũng đã làm cho cả quốc gia sốc.
The enormity of the crime committed by the CEO led to his immediate arrest.
Sự khủng khiếp của tội ác do CEO gây ra đã dẫn đến bắt giữ ngay lập tức.
The enormity of the scandal tarnished the reputation of the company.
Sự khủng khiếp của vụ bê bối đã làm hỏng danh tiếng của công ty.
The enormity of the crime shocked the entire community.
Sự khủng khiếp của tội ác làm cho cả cộng đồng bị sốc.
The enormity of the poverty in the city was heartbreaking.
Sự khủng khiếp của đói nghèo trong thành phố làm xót xa.
The enormity of the corruption scandal led to widespread protests.
Sự khủng khiếp của vụ bê bối tham nhũng dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
Kết hợp từ của Enormity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full enormity Toàn bộ sự to lớn | The full enormity of the issue is evident in the statistics. Sự khổng lồ của vấn đề được thể hiện rõ trong số liệu. |
Sheer enormity Sự to lớn đáng kinh ngạc | The sheer enormity of social media users is overwhelming. Sự khổng lồ đáng kinh ngạc của người dùng mạng xã hội là áp đảo. |
Họ từ
Từ "enormity" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "enormitas", có nghĩa là sự bất thường hoặc sự lớn lao. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ quy mô hoặc mức độ to lớn của một vấn đề, thường mang hàm ý tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "enormity" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự tàn bạo hay hành động ác độc, trong khi "enormousness" dùng để chỉ kích thước lớn. Khác với "enormous", "enormity" phong phú hơn về nghĩa và thường được xem là hạn chế trong bối cảnh lịch sự.
Từ "enormity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enormitas", xuất phát từ "enormis" có nghĩa là "khổng lồ" hay "bất thường". Trong tiếng Latinh, từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó vượt ra ngoài quy tắc bình thường. Qua thời gian, ý nghĩa của "enormity" đã dần chuyển sang chỉ sự nghiêm trọng hoặc cực đoan của hành vi, đặc biệt là trong ngữ cảnh đạo đức, phản ánh sự sâu sắc và nặng nề của các hành động hoặc tình huống.
Từ "enormity" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả các vấn đề nghiêm trọng, sự kiện lớn lao hoặc thách thức to lớn. Ngoài ra, "enormity" cũng thường xuất hiện trong văn học và các bài luận phê bình, nhấn mạnh những khía cạnh phi thường hoặc tồi tệ của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



