Bản dịch của từ Immodest trong tiếng Việt
Immodest

Immodest (Adjective)
Her immodest behavior offended the guests at the party.
Hành vi không khiêm tốn của cô ấy làm khách mời tại buổi tiệc bị xúc phạm.
The immodest outfit she wore to work was inappropriate.
Bộ trang phục không khiêm tốn mà cô ấy mặc đi làm không phù hợp.
He was criticized for his immodest comments during the meeting.
Anh ta bị chỉ trích vì những bình luận không khiêm tốn trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "immodest" có nghĩa là thiếu khiêm tốn, thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo, thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của một người không thể hiện sự khiêm nhường. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau. Từ "immodest" thường được sử dụng trong các văn bản phê phán đạo đức hoặc trong các cuộc thảo luận về quy tắc xã hội và hành vi phù hợp.
Từ "immodest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immodestus", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "modestus" (khiêm tốn). Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khía cạnh thiếu khiêm tốn hoặc thái quá trong hành vi và phong cách ăn mặc. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến khái niệm về sự thay đổi trong chuẩn mực đạo đức và xã hội đối với sự thể hiện cá nhân, cho thấy sự tương phản với nét thanh tao và khiêm nhường.
Từ "immodest" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tư tưởng, hành vi xã hội hoặc trong các chủ đề liên quan đến đạo đức. Từ "immodest" thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo hoặc thiếu khiêm tốn trong các tình huống xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp