Bản dịch của từ Immodest trong tiếng Việt

Immodest

Adjective

Immodest (Adjective)

ɪmˈɑdɪst
ɪmˈɑdɪst
01

Thiếu khiêm tốn hoặc đứng đắn.

Lacking humility or decency.

Ví dụ

Her immodest behavior offended the guests at the party.

Hành vi không khiêm tốn của cô ấy làm khách mời tại buổi tiệc bị xúc phạm.

The immodest outfit she wore to work was inappropriate.

Bộ trang phục không khiêm tốn mà cô ấy mặc đi làm không phù hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immodest

Không có idiom phù hợp