Bản dịch của từ Immodest trong tiếng Việt
Immodest
Adjective
Immodest (Adjective)
ɪmˈɑdɪst
ɪmˈɑdɪst
Ví dụ
Her immodest behavior offended the guests at the party.
Hành vi không khiêm tốn của cô ấy làm khách mời tại buổi tiệc bị xúc phạm.
The immodest outfit she wore to work was inappropriate.
Bộ trang phục không khiêm tốn mà cô ấy mặc đi làm không phù hợp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immodest
Không có idiom phù hợp