Bản dịch của từ Decency trong tiếng Việt

Decency

Noun [U/C]

Decency (Noun)

dˈisnsi
dˈisnsi
01

Những điều cần thiết cho một mức sống hợp lý.

Things required for a reasonable standard of life.

Ví dụ

Access to clean water is a basic decency in society.

Tiếp cận nước sạch là một sự đàng hoàng cơ bản trong xã hội.

Affordable housing is essential for decency and well-being.

Nhà ở giá cả phải chăng là cần thiết cho sự đàng hoàng và sức khỏe tốt.

Equal opportunities for education contribute to social decency.

Cơ hội giáo dục bình đẳng đóng góp vào sự đàng hoàng xã hội.

02

Hành vi phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức hoặc sự tôn trọng đã được chấp nhận.

Behaviour that conforms to accepted standards of morality or respectability.

Ví dụ

She always conducts herself with decency in social gatherings.

Cô ấy luôn ứng xử với sự lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The community values decency and politeness in their interactions.

Cộng đồng trân trọng sự lịch sự và lễ phép trong giao tiếp của họ.

Maintaining decency is essential for a harmonious social environment.

Việc duy trì sự lịch sự là rất quan trọng để có môi trường xã hội hài hòa.

Dạng danh từ của Decency (Noun)

SingularPlural

Decency

Decencies

Kết hợp từ của Decency (Noun)

CollocationVí dụ

Common decency

Tính cách lịch sự thông thường

Common decency is essential in social interactions.

Lịch sự là điều cần thiết trong giao tiếp xã hội.

Moral decency

Đạo đức

Moral decency is essential in society.

Đạo đức là cần thiết trong xã hội.

Basic decency

Đạo đức cơ bản

Basic decency is essential in social interactions.

Sự lịch sự cơ bản là quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Public decency

Sự kính đáo công cộng

Public decency is crucial in ielts writing and speaking assessments.

Sự đoàn trang công cộng rất quan trọng trong việc viết và nói ielts.

Simple decency

Tính đứng đắn

Simple decency is crucial in social interactions.

Lịch sự đơn giản rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decency

Không có idiom phù hợp