Bản dịch của từ Decency trong tiếng Việt
Decency
Decency (Noun)
Những điều cần thiết cho một mức sống hợp lý.
Things required for a reasonable standard of life.
Access to clean water is a basic decency in society.
Tiếp cận nước sạch là một sự đàng hoàng cơ bản trong xã hội.
Affordable housing is essential for decency and well-being.
Nhà ở giá cả phải chăng là cần thiết cho sự đàng hoàng và sức khỏe tốt.
Equal opportunities for education contribute to social decency.
Cơ hội giáo dục bình đẳng đóng góp vào sự đàng hoàng xã hội.
Hành vi phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức hoặc sự tôn trọng đã được chấp nhận.
Behaviour that conforms to accepted standards of morality or respectability.
She always conducts herself with decency in social gatherings.
Cô ấy luôn ứng xử với sự lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The community values decency and politeness in their interactions.
Cộng đồng trân trọng sự lịch sự và lễ phép trong giao tiếp của họ.
Maintaining decency is essential for a harmonious social environment.
Việc duy trì sự lịch sự là rất quan trọng để có môi trường xã hội hài hòa.
Dạng danh từ của Decency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decency | Decencies |
Kết hợp từ của Decency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common decency Tính cách lịch sự thông thường | Common decency is essential in social interactions. Lịch sự là điều cần thiết trong giao tiếp xã hội. |
Moral decency Đạo đức | Moral decency is essential in society. Đạo đức là cần thiết trong xã hội. |
Basic decency Đạo đức cơ bản | Basic decency is essential in social interactions. Sự lịch sự cơ bản là quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Public decency Sự kính đáo công cộng | Public decency is crucial in ielts writing and speaking assessments. Sự đoàn trang công cộng rất quan trọng trong việc viết và nói ielts. |
Simple decency Tính đứng đắn | Simple decency is crucial in social interactions. Lịch sự đơn giản rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "decency" chỉ sự đúng đắn, lịch sự và phẩm hạnh trong hành vi và ứng xử của một người. Nó biểu thị những tiêu chuẩn đạo đức chấp nhận được trong xã hội, thường liên quan đến việc tôn trọng người khác và hành động một cách có ý thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "decency" có thể mang sắc thái hơn về mặt văn hóa và xã hội. Trong cả hai loại tiếng, cách phát âm và viết đều giống nhau, nhưng cách sử dụng và cảm nhận về từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "decency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decentia", mang nghĩa là sự phù hợp hoặc sự đoan trang. "Dece-" trong tiếng Latin có nghĩa là "đúng mực", liên quan đến hành vi và thái độ tương xứng với chuẩn mực đạo đức và xã hội. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ hành vi cư xử mà còn cả sự tôn trọng lẫn nhau trong quan hệ giữa con người. Sự kết nối này giúp hình thành ý nghĩa hiện tại của "decency" trong việc thể hiện những hành vi lịch sự và đúng mực.
Từ "decency" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức và hành vi xã hội. Trong phần Nói và Viết, "decency" thường được nhắc đến trong các chủ đề về giá trị văn hóa và ứng xử, chẳng hạn như thảo luận về tiêu chuẩn ứng xử trong xã hội. Từ này phổ biến trong các văn bản và bài viết liên quan đến các vấn đề đạo đức và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp