Bản dịch của từ Immured trong tiếng Việt

Immured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immured (Verb)

01

Bao vây hoặc giam giữ (ai đó) trái với ý muốn của họ.

Enclose or confine someone against their will.

Ví dụ

Many people feel immured by strict social norms in their communities.

Nhiều người cảm thấy bị giam cầm bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.

They are not immured in their homes during social events anymore.

Họ không còn bị giam cầm trong nhà trong các sự kiện xã hội nữa.

Are young adults immured by societal expectations in their career choices?

Có phải những người trưởng thành trẻ tuổi bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp không?

Immured (Adjective)

01

Bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.

Imprisoned or confined.

Ví dụ

Many people feel immured in their daily routines and responsibilities.

Nhiều người cảm thấy bị giam cầm trong thói quen hàng ngày.

He is not immured by societal expectations; he follows his dreams.

Anh ấy không bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội; anh theo đuổi ước mơ.

Are young people immured in their technology use today?

Có phải giới trẻ hiện nay bị giam cầm bởi việc sử dụng công nghệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immured

Không có idiom phù hợp