Bản dịch của từ Immured trong tiếng Việt
Immured

Immured (Verb)
Many people feel immured by strict social norms in their communities.
Nhiều người cảm thấy bị giam cầm bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.
They are not immured in their homes during social events anymore.
Họ không còn bị giam cầm trong nhà trong các sự kiện xã hội nữa.
Are young adults immured by societal expectations in their career choices?
Có phải những người trưởng thành trẻ tuổi bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp không?
Immured (Adjective)
Bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.
Imprisoned or confined.
Many people feel immured in their daily routines and responsibilities.
Nhiều người cảm thấy bị giam cầm trong thói quen hàng ngày.
He is not immured by societal expectations; he follows his dreams.
Anh ấy không bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội; anh theo đuổi ước mơ.
Are young people immured in their technology use today?
Có phải giới trẻ hiện nay bị giam cầm bởi việc sử dụng công nghệ không?
Họ từ
"Immured" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in murum", có nghĩa là bị cầm tù hoặc bị giam giữ trong một không gian giới hạn, như tường hoặc nhà tù. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh văn học để mô tả trạng thái bị kìm hãm, cô lập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "immured" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm, nhưng trong văn phong viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ ngữ phong phú hơn để mô tả trạng thái này.
Từ "immured" xuất phát từ tiếng Latinh "murus", có nghĩa là "bức tường". Trong tiếng Pháp cổ, "immurer" được sử dụng để chỉ hành động nhốt ai đó lại trong một không gian kín, thường là trong các bức tường. Ý nghĩa này phản ánh sự giam giữ, bị cô lập và không có lối thoát. Hiện nay, "immured" thường chỉ trạng thái ngăn chặn sự tự do, gợi lên hình ảnh của sự cách ly hay bị giới hạn trong không gian.
Từ "immured" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường không xuất hiện do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn học và các bài viết học thuật, "immured" thường được dùng để mô tả sự giam cầm, cả về thể xác lẫn tinh thần, trong bối cảnh phân tích tâm lý hoặc xã hội, như trong các tác phẩm văn học cổ điển hay thảo luận về sự cô lập trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp