Bản dịch của từ Immured trong tiếng Việt
Immured
Immured (Verb)
Many people feel immured by strict social norms in their communities.
Nhiều người cảm thấy bị giam cầm bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.
They are not immured in their homes during social events anymore.
Họ không còn bị giam cầm trong nhà trong các sự kiện xã hội nữa.
Are young adults immured by societal expectations in their career choices?
Có phải những người trưởng thành trẻ tuổi bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp không?
Immured (Adjective)
Bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.
Imprisoned or confined.
Many people feel immured in their daily routines and responsibilities.
Nhiều người cảm thấy bị giam cầm trong thói quen hàng ngày.
He is not immured by societal expectations; he follows his dreams.
Anh ấy không bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội; anh theo đuổi ước mơ.
Are young people immured in their technology use today?
Có phải giới trẻ hiện nay bị giam cầm bởi việc sử dụng công nghệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp