Bản dịch của từ Immures trong tiếng Việt
Immures
Verb
Immures (Verb)
ˈɪmwɚz
ˈɪmwɚz
Ví dụ
The government immures citizens in shelters during severe weather events.
Chính phủ nhốt công dân trong các nơi trú ẩn trong thời tiết khắc nghiệt.
They do not immure people in society; freedom is essential.
Họ không nhốt người dân trong xã hội; tự do là điều cần thiết.
Why does the city immure the homeless during winter nights?
Tại sao thành phố lại nhốt người vô gia cư trong những đêm mùa đông?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immures
Không có idiom phù hợp