Bản dịch của từ Immures trong tiếng Việt
Immures

Immures (Verb)
The government immures citizens in shelters during severe weather events.
Chính phủ nhốt công dân trong các nơi trú ẩn trong thời tiết khắc nghiệt.
They do not immure people in society; freedom is essential.
Họ không nhốt người dân trong xã hội; tự do là điều cần thiết.
Why does the city immure the homeless during winter nights?
Tại sao thành phố lại nhốt người vô gia cư trong những đêm mùa đông?
Họ từ
Từ "immures" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là nhốt, giam giữ hoặc bao bọc. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự cô lập hoặc nhốt một ai đó bên trong không gian nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng thường gặp hạn chế trong văn phong chính thức hoặc văn học, với tần suất thấp hơn so với những từ đồng nghĩa giản dị hơn.
Từ "immures" xuất phát từ tiếng Latin "immunis", có nghĩa là "tự do khỏi" hoặc "bảo vệ". Cơ sở gốc "murus" có nghĩa là "bức tường", từ đó từ này phát triển theo nghĩa đen là "giam giữ trong tường". Trong tiếng Anh hiện đại, "immure" được dùng để chỉ hành động nhốt ai đó vào một không gian kín, chịu đựng sự cách ly. Nguồn gốc này phản ánh một trạng thái bị bao vây, tù túng và khước từ tự do.
Từ "immures" ít xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thường gặp, "immures" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự cô lập, giam giữ, hoặc sự ngăn chặn, thường xuất hiện trong văn học, triết học hoặc các tác phẩm mô tả trạng thái tinh thần của nhân vật. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm tăng tính trang trọng và sự đặc biệt của nó.