Bản dịch của từ Immutable trong tiếng Việt
Immutable
Immutable (Adjective)
Không thay đổi theo thời gian hoặc không thể thay đổi.
Unchanging over time or unable to be changed.
Some traditions are considered immutable in certain cultures.
Một số truyền thống được coi là bất biến trong một số văn hóa.
The caste system in India was once seen as immutable.
Hệ thống tầng lớp ở Ấn Độ trước đây được coi là bất biến.
Language is often viewed as an immutable aspect of identity.
Ngôn ngữ thường được xem là một phần không thể thay đổi của bản sắc.
Dạng tính từ của Immutable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immutable Bất biến | - | - |
Họ từ
Từ "immutable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là không thể thay đổi hoặc không thể biến đổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để mô tả các đối tượng hoặc tiêu chuẩn không thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện. Từ này có cùng hình thức và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong lập trình máy tính với nghĩa chỉ các đối tượng không thể bị sửa đổi sau khi được tạo ra.
Từ "immutable" bắt nguồn từ tiếng Latin "immutabilis", được phân thành "in-" có nghĩa là "không" và "mutabilis" có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này có thể được truy ngược trở lại thời kỳ các nhà triết học cổ đại, khi mà khái niệm về tính cố định và sự không thay đổi được bàn luận trong các lý thuyết vũ trụ. Ngày nay, "immutable" được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc trạng thái không thể thay đổi, phản ánh sự ổn định và bền vững trong các ngữ cảnh khoa học và triết học.
Từ "immutable" xuất hiện với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà sự ổn định hoặc bất biến của một khái niệm thường được thảo luận. Trong tiếng Anh, "immutable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, triết học và khoa học, nhấn mạnh tính không thay đổi của các nguyên tắc hoặc quy luật. Từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về công nghệ, đặc biệt liên quan đến blockchain, nơi tính chất bất biến của dữ liệu được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp