Bản dịch của từ Immutable trong tiếng Việt

Immutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immutable (Adjective)

ɪmjˈutəbl
ɪmjˈutəbl
01

Không thay đổi theo thời gian hoặc không thể thay đổi.

Unchanging over time or unable to be changed.

Ví dụ

Some traditions are considered immutable in certain cultures.

Một số truyền thống được coi là bất biến trong một số văn hóa.

The caste system in India was once seen as immutable.

Hệ thống tầng lớp ở Ấn Độ trước đây được coi là bất biến.

Language is often viewed as an immutable aspect of identity.

Ngôn ngữ thường được xem là một phần không thể thay đổi của bản sắc.

Dạng tính từ của Immutable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immutable

Bất biến

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immutable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immutable

Không có idiom phù hợp