Bản dịch của từ Impacting trong tiếng Việt

Impacting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impacting(Verb)

ɪmpˈæktɪŋ
ɪmpˈæktɪŋ
01

Có tác dụng mạnh mẽ lên cái gì đó.

To have a powerful effect on something.

Ví dụ

Dạng động từ của Impacting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impacting

Impacting(Adjective)

ˈɪmˌpæk.tɪŋ
ˈɪmˌpæk.tɪŋ
01

Có tác động hoặc ảnh hưởng lớn.

Having a major impact or effect.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ