Bản dịch của từ Impassioned trong tiếng Việt
Impassioned

Impassioned (Adjective)
Her impassioned speech moved the audience to tears.
Bài phát biểu đầy cảm xúc của cô ấy làm khán giả rơi nước mắt.
The protesters were not impassioned enough to spark real change.
Các người biểu tình không đủ cảm xúc để kích thích sự thay đổi thực sự.
Was the impassioned plea for equality heard by the authorities?
Lời van xin đầy cảm xúc về sự bình đẳng đã được các cơ quan nghe chưa?
Từ "impassioned" là một tính từ có nghĩa là thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc nồng nhiệt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những bài diễn văn, bài viết hoặc hành động đầy cảm xúc và đam mê. Dù "impassioned" được sử dụng cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng sự khác biệt trong phát âm có thể xuất hiện, với nhấn âm khác nhau ở hai vùng miền. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, hai phiên bản này khá tương đồng.
Từ "impassioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "impassionare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "passio" có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "đam mê". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, diễn tả trạng thái mạnh mẽ của cảm xúc phát ra từ một cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện tại, "impassioned" thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện mãnh liệt của cảm xúc, đặc biệt trong phát biểu hay nghệ thuật.
Từ "impassioned" được sử dụng tương đối hiếm trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về cảm xúc, phân tích văn học hoặc trong các câu hỏi về diễn ngôn và trình bày ý kiến. Ngoài ra, "impassioned" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến những bài phát biểu mạnh mẽ, tuyên ngôn về chính trị hoặc văn hóa, và các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thể hiện sự say mê và quyết tâm của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
