Bản dịch của từ Impassive trong tiếng Việt
Impassive

Impassive (Adjective)
The impassive receptionist greeted visitors with a neutral expression.
Người lễ tân vô cảm chào đón khách bằng biểu cảm trung lập.
Despite the shocking news, she remained impassive and didn't react.
Dù tin tức gây sốc, cô ấy vẫn vô cảm và không phản ứng.
His impassive demeanor made it hard to gauge his true feelings.
Thái độ vô cảm của anh ấy làm cho việc đoán được cảm xúc thực sự của anh ấy khó khăn.
Dạng tính từ của Impassive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impassive Không ổn định | More impassive Không cảm xúc hơn | Most impassive Không ổn định nhất |
Kết hợp từ của Impassive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost impassive Gần như không cảm xúc | She remained almost impassive during the heated debate. Cô ấy vẫn gần như không cảm xúc trong cuộc tranh luận gay gắt. |
Completely impassive Hoàn toàn vô cảm | She remained completely impassive during the heated argument. Cô ấy vẫn hoàn toàn bất động trong cuộc tranh cãi gay gắt. |
Totally impassive Hoàn toàn vô cảm | She remained totally impassive during the heated social debate. Cô ấy vẫn hoàn toàn lạnh lùng trong cuộc tranh luận xã hội gay gắt. |
Quite impassive Khá lạnh lùng | She remained quite impassive during the heated debate. Cô ấy vẫn rất lạnh lùng trong cuộc tranh luận gay gắt. |
Họ từ
Từ "impassive" được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc thái độ không thể hiện cảm xúc, thường thể hiện sự bình thản và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc bên ngoài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impassivus", có nghĩa là "không cảm thấy". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng phổ biến để chỉ một biểu hiện không cảm xúc trong giao tiếp, văn viết và tình huống xã hội.
Từ "impassive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impassivus", kết hợp giữa tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "passivus", có nguồn gốc từ "pati", nghĩa là "chịu đựng" hay "cảm thấy". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, chỉ trạng thái không biểu lộ cảm xúc hay phản ứng với hoàn cảnh xung quanh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính của một người không dễ bị tác động bởi cảm xúc hay cảm giác, giữ được sự bình tĩnh trong mọi tình huống.
Từ "impassive" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói, đọc, và viết, do nó thuộc về lĩnh vực từ vựng nâng cao và thông thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần không biểu lộ cảm xúc, điều này có thể gặp trong các tác phẩm văn học, phân tích tâm lý, hoặc khi nói về hành vi con người trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
