Bản dịch của từ Impelled trong tiếng Việt
Impelled

Impelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của impel.
Simple past and past participle of impel.
She impelled her classmates to participate in the charity event.
Cô ấy thúc đẩy bạn cùng lớp tham gia sự kiện từ thiện.
He did not feel impelled to join the social club activities.
Anh ấy không cảm thấy bị thúc đẩy để tham gia các hoạt động câu lạc bộ xã hội.
Did the guest speaker impel the audience to take action on climate change?
Người diễn giả khách mời đã thúc đẩy khán giả hành động về biến đổi khí hậu chưa?
She impelled her classmates to join the charity event.
Cô ấy thúc đẩy bạn cùng lớp tham gia sự kiện từ thiện.
He did not feel impelled to speak up during the discussion.
Anh ấy không cảm thấy bị thúc đẩy để phát biểu trong cuộc thảo luận.
Họ từ
Từ "impelled" là hình thức quá khứ của động từ "impel", có nghĩa là thúc đẩy hoặc khiến ai đó hành động một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "impelled" thường mang sắc thái cảm xúc sâu sắc hơn, thể hiện sự cưỡng buộc tâm lý hoặc tình cảm đối với hành động mà một người thực hiện.
Từ "impelled" xuất phát từ động từ Latin "impellere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "vào trong" và động từ "pellere" nghĩa là "đẩy". Trong tiếng Anh, "impelled" chỉ trạng thái bị thúc đẩy mạnh mẽ hoặc ép buộc hành động. Sự chuyển biến nghĩa từ việc "đẩy vào" sang "thúc giục hành động" nhấn mạnh sự chi phối mạnh mẽ từ bên ngoài lên một cá nhân, phản ánh sự gượng ép trong quyết định và hành động.
Từ "impelled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng thông thường và dễ hiểu thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong các bài thi thành phần nghe và đọc, "impelled" có thể được gặp trong các ngữ cảnh thể hiện sự thúc đẩy hay áp lực. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương, tâm lý học và nghiên cứu xã hội, mô tả động lực hoặc sự đồng thúc đẩy trong hành động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp