Bản dịch của từ Impenetrable trong tiếng Việt
Impenetrable
Impenetrable (Adjective)
Không thể hiểu được.
Impossible to understand.
The instructions were impenetrable, causing confusion among the participants.
Các hướng dẫn không thể hiểu, gây ra sự lúng túng trong số người tham gia.
The legal jargon used in the contract was impenetrable to most people.
Những thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong hợp đồng không thể hiểu với hầu hết mọi người.
The technical report was filled with impenetrable scientific terms and equations.
Báo cáo kỹ thuật đầy các thuật ngữ và phương trình khoa học không thể hiểu.
Không thể đi qua hoặc đi vào.
Impossible to pass through or enter.
The gated community had an impenetrable security system.
Khu dân cư có hệ thống an ninh không thể xâm nhập.
Her reserved demeanor made her seem impenetrable to new friendships.
Thái độ kín đáo của cô ấy khiến cô ấy trở nên không thể tiếp cận với những mối quan hệ mới.
The language barrier created an impenetrable communication barrier between them.
Rào cản ngôn ngữ tạo ra một rào cản giao tiếp không thể xâm nhập giữa họ.
Dạng tính từ của Impenetrable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impenetrable Không thể xuyên qua | - | - |
Kết hợp từ của Impenetrable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtually impenetrable Hầu như không thể xâm nhập | The privacy settings on social media are virtually impenetrable. Các cài đặt bảo mật trên mạng xã hội gần như không thể xâm nhập. |
Almost impenetrable Hầu như không thể xuyên thủng | The language barrier made communication almost impenetrable in the community. Rào cản ngôn ngữ khiến giao tiếp gần như không thể xâm nhập trong cộng đồng. |
Nearly impenetrable Hầu như không thể xâm nhập | The privacy settings on social media are nearly impenetrable. Các cài đặt riêng tư trên mạng xã hội gần như không thể xâm nhập. |
Seemingly impenetrable Dường như không thể xâm nhập được | The social divide can create seemingly impenetrable barriers between people. Sự phân chia xã hội có thể tạo ra rào cản dường như không thể xâm nhập giữa mọi người. |
Họ từ
Từ "impenetrable" là một tính từ chỉ trạng thái không thể xuyên thấu hoặc không thể tiếp cận, dùng để mô tả vật hoặc ý tưởng khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai ngữ cảnh sử dụng đều giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, tính từ có thể thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "impenetrable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impenetrabilis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "penetrabilis" nghĩa là "có thể thâm nhập". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa, thể hiện khả năng không thể vượt qua hoặc không thể thâm nhập. Trong ngữ cảnh hiện nay, "impenetrable" được sử dụng để chỉ những thứ khó hiểu hoặc khó tiếp cận, không chỉ trong vật lý mà còn trong tư duy và ngữ nghĩa.
Từ "impenetrable" xuất hiện thường xuyên trong bốn bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, vật thể hoặc văn bản khó tiếp cận hoặc khó hiểu. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được áp dụng để diễn tả kinh tế, môi trường hoặc chính trị, nơi mà các vấn đề phức tạp hoặc bí ẩn không thể giải thích dễ dàng. Sự sử dụng này phản ánh khả năng chuyển tải những ý tưởng sâu sắc và cản trở trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp