Bản dịch của từ Impenetrableness trong tiếng Việt
Impenetrableness

Impenetrableness (Noun)
Tính chất không thể thâm nhập hay xuyên qua được.
The quality of being impossible to penetrate or pass through.
The impenetrableness of social barriers affects many communities in America.
Tính không thể xuyên thấu của rào cản xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The impenetrableness of the elite's lifestyle is often criticized by activists.
Tính không thể xuyên thấu của lối sống của giới tinh hoa thường bị các nhà hoạt động chỉ trích.
Is the impenetrableness of social classes a major issue today?
Liệu tính không thể xuyên thấu của các tầng lớp xã hội có phải là vấn đề lớn hôm nay không?
Impenetrableness (Adjective)
Không thể xuyên thủng được.
Not able to be penetrated.
The impenetrableness of social barriers affects many communities in Chicago.
Sự không thể xuyên thấu của rào cản xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Chicago.
The impenetrableness of their friendship did not allow outsiders to join.
Sự không thể xuyên thấu của tình bạn của họ không cho phép người ngoài tham gia.
Is the impenetrableness of social networks a problem for young people?
Liệu sự không thể xuyên thấu của mạng xã hội có phải là vấn đề cho giới trẻ không?
Họ từ
Từ "impenetrableness" là danh từ chỉ tính chất không thể bị xuyên qua hoặc không thể hiểu được, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh vật lý hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong hình thức viết trang trọng và không phổ biến trong ngôn ngữ nói. Dạng biến thể của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ là giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa không đáng kể. "Impenetra" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thể hiện rõ tính chất bền vững và khả năng ngăn chặn.
Từ "impenetrableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impenetrabilis", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "penetrabilis" (có thể xuyên qua). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, diễn tả trạng thái không thể bị xuyên thủng hoặc thấu hiểu. Trong ngữ cảnh hiện tại, nghĩa của nó nhấn mạnh sự khó tiếp cận hay sự bí ẩn, phản ánh tính chất bất biến của một đối tượng hay khái niệm nào đó trong các lĩnh vực triết học và khoa học.
Từ "impenetrableness" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, đa phần được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến triết học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các tình huống thảo luận về sự khó hiểu hoặc kháng cự trong các lĩnh vực như khoa học và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp