Bản dịch của từ Impenitently trong tiếng Việt
Impenitently

Impenitently (Adverb)
He impenitently continued his harmful behavior despite many warnings from friends.
Anh ta tiếp tục hành vi gây hại bất chấp nhiều lời cảnh báo từ bạn bè.
She does not act impenitently; she often apologizes for her mistakes.
Cô ấy không hành động không hối hận; cô thường xin lỗi vì những sai lầm.
Does he speak impenitently about his past actions during discussions?
Liệu anh ta có nói không hối hận về những hành động trong quá khứ không?
Họ từ
Từ "impenitently" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không ăn năn" hoặc "không hối lỗi". Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân, người không có cảm giác tội lỗi về hành động sai trái của mình. Cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, khả năng sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "impenitently" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "impenitens", nghĩa là "không ăn năn". Tiền tố "im-" có nghĩa là "không", kết hợp với gốc "penitent", xuất phát từ "paenitent" (cảm thấy hối tiếc). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, phản ánh hành vi không tỏ ra hối tiếc hoặc không chịu thừa nhận lỗi lầm. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến trạng thái không thay đổi trong tâm lý, việc tiếp tục hành động sai trái mà không chịu trách nhiệm.
Từ "impenitently" thể hiện sự không có dấu hiệu ăn năn hoặc hối tiếc về hành động sai trái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần số thấp, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói ở trình độ cao, nơi yêu cầu vốn từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh khác, từ thường được sử dụng trong văn học, phân tích tâm lý hoặc thảo luận về hành vi xã hội, nhấn mạnh sự kiên định trong thái độ không hối hận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp