Bản dịch của từ Imperatively trong tiếng Việt

Imperatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperatively(Adverb)

ˈɪmpərətˌɪvli
ˈɪmpɝətɪvɫi
01

Mang tính chất thể hiện một yêu cầu hoặc một nhu cầu.

Having the nature of expressing a requirement or a necessity

Ví dụ
02

Khẩn cấp theo cách đòi hỏi sự chú ý hoặc hành động

Urgently in a way that demands attention or action

Ví dụ
03

Theo cách truyền đạt mệnh lệnh hoặc chỉ thị.

In an imperative manner expressing a command or order

Ví dụ