Bản dịch của từ Imperatively trong tiếng Việt
Imperatively
Imperatively (Adverb)
Một cách có thẩm quyền và chỉ huy.
In an authoritative and commanding manner.
She imperatively instructed the students to complete the assignment on time.
Cô ấy ra lệnh một cách mạnh mẽ để học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.
He never speaks imperatively, always using a friendly tone in class.
Anh ấy không bao giờ nói một cách mạnh mẽ, luôn sử dụng giọng điệu thân thiện trong lớp học.
Did the teacher imperatively demand that the students follow the guidelines?
Giáo viên đã yêu cầu một cách mạnh mẽ rằng học sinh phải tuân thủ hướng dẫn chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Imperatively cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "imperatively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa nhấn mạnh tính chất bắt buộc hoặc khẩn thiết của hành động. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, nó thường được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc chỉ dẫn cần được tuân thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, "imperatively" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi diễn đạt yêu cầu trong tình huống trang trọng.
Từ "imperatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "imperativus," có nghĩa là "lệnh" hoặc "yêu cầu." Từ này được cấu thành từ tiền tố "im-" (trong) và động từ "parare" (chuẩn bị). Trong tiếng Anh, nghĩa của từ giữ nguyên yếu tố yêu cầu hay bắt buộc, phản ánh tính chất áp đặt trong cách sử dụng của nó. Ngày nay, "imperatively" thường được dùng để chỉ một tình huống mang tính cấp bách hoặc bắt buộc trong hành động hoặc quyết định.
Từ "imperatively" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực luật, triết học và tư tưởng, nơi nó mang nghĩa là "một cách bắt buộc" hoặc "một cách cấp bách". "Imperatively" thường biểu thị tính khẩn cấp hoặc yêu cầu cần thiết trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc viết lách học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp