Bản dịch của từ Imperialistic trong tiếng Việt

Imperialistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperialistic (Adjective)

ɪmpˌiɹiəlˈɪstɪk
ɪmpˌiɹiəlˈɪstɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa đế quốc hoặc chủ nghĩa đế quốc; ủng hộ chủ nghĩa đế quốc.

Of or pertaining to imperialism or imperialists; favoring imperialism.

Ví dụ

The imperialistic policies of the colonial power led to widespread exploitation.

Các chính sách đế quốc của cường quốc thực dân đã dẫn đến sự bóc lột trên diện rộng.

Imperialistic attitudes often result in cultural insensitivity and disrespect.

Thái độ của chủ nghĩa đế quốc thường dẫn đến sự vô cảm và thiếu tôn trọng về văn hóa.

The imperialistic ambitions of the empire caused significant harm to indigenous populations.

Tham vọng đế quốc của đế quốc đã gây ra tổn hại đáng kể cho người dân bản địa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imperialistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperialistic

Không có idiom phù hợp