Bản dịch của từ Imperiled trong tiếng Việt
Imperiled

Imperiled (Verb)
Climate change has imperiled many coastal communities around the world.
Biến đổi khí hậu đã đe dọa nhiều cộng đồng ven biển trên thế giới.
Ignoring environmental regulations imperils the future of our planet.
Bỏ qua các quy định về môi trường đang đe dọa tương lai của hành tinh chúng ta.
Are you aware of how pollution imperils the health of our children?
Bạn có nhận thức về việc ô nhiễm đe dọa sức khỏe của con cái chúng ta không?
Dạng động từ của Imperiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imperil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imperiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imperiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imperils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imperiling |
Imperiled (Adjective)
Trong tình thế nguy hiểm.
In a dangerous situation.
The imperiled community needed urgent assistance.
Cộng đồng đang gặp nguy hiểm cần sự giúp đỡ khẩn cấp.
The situation was not as imperiled as it seemed.
Tình hình không nguy hiểm như nó dường như.
Is the imperiled neighborhood receiving enough support from authorities?
Khu phố đang gặp nguy hiểm có đang nhận đủ sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng không?
Họ từ
Từ "imperiled" là động từ quá khứ phân từ diễn tả tình trạng bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm. Trong tiếng Anh, "imperiled" thường được sử dụng để chỉ những đối tượng, sự vật hoặc ý tưởng đang phải đối mặt với rủi ro nghiêm trọng. Khác với "imperilled", phiên bản Anh Anh, từ này có cấu trúc viết tương tự nhưng ít phổ biến hơn và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cả hai được dùng trong các ngữ cảnh chính thức để diễn tả mức độ nguy hiểm.
Từ "imperiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "imperilare", nghĩa là "gây nguy hiểm". "Imperilare" bao gồm tiền tố "in-" (trong) và động từ "peril" (nguy hiểm). Từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang nghĩa "đặt vào nguy cơ". Ngày nay, "imperiled" được sử dụng để mô tả tình trạng gặp nguy hiểm hoặc đe dọa, phản ánh rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc của nó liên quan đến sự an toàn và rủi ro.
Từ "imperiled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing, do tính chuyên môn cao của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về môi trường, tình trạng bảo tồn động vật hoang dã hoặc các nghiên cứu về rủi ro. Thông thường, "imperiled" diễn tả tình trạng đe dọa đến sự tồn tại, thể hiện tính nghiêm trọng trong các vấn đề xã hội hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp