Bản dịch của từ Imperiled trong tiếng Việt

Imperiled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperiled (Verb)

ɪmpˈɛɹld
ɪmpˈɛɹld
01

Có nguy cơ bị tổn hại, bị thương hoặc bị phá hủy.

Put at risk of being harmed injured or destroyed.

Ví dụ

Climate change has imperiled many coastal communities around the world.

Biến đổi khí hậu đã đe dọa nhiều cộng đồng ven biển trên thế giới.

Ignoring environmental regulations imperils the future of our planet.

Bỏ qua các quy định về môi trường đang đe dọa tương lai của hành tinh chúng ta.

Are you aware of how pollution imperils the health of our children?

Bạn có nhận thức về việc ô nhiễm đe dọa sức khỏe của con cái chúng ta không?

Dạng động từ của Imperiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imperil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imperiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imperiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imperils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imperiling

Imperiled (Adjective)

ɪmpˈɛɹld
ɪmpˈɛɹld
01

Trong tình thế nguy hiểm.

In a dangerous situation.

Ví dụ

The imperiled community needed urgent assistance.

Cộng đồng đang gặp nguy hiểm cần sự giúp đỡ khẩn cấp.

The situation was not as imperiled as it seemed.

Tình hình không nguy hiểm như nó dường như.

Is the imperiled neighborhood receiving enough support from authorities?

Khu phố đang gặp nguy hiểm có đang nhận đủ sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imperiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperiled

Không có idiom phù hợp