Bản dịch của từ Imperiling trong tiếng Việt

Imperiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperiling (Verb)

ɪmpˈɛɹəlɪŋ
ɪmpˈɛɹəlɪŋ
01

Đặt (thứ gì đó) vào nguy cơ bị tổn hại, hư hỏng hoặc bị phá hủy.

Put something at risk of being harmed damaged or destroyed.

Ví dụ

Pollution is imperiling the health of many children in urban areas.

Ô nhiễm đang đe dọa sức khỏe của nhiều trẻ em ở đô thị.

The government is not imperiling our social safety with budget cuts.

Chính phủ không đang đe dọa an toàn xã hội của chúng ta với cắt giảm ngân sách.

Is climate change imperiling our future social stability and security?

Liệu biến đổi khí hậu có đang đe dọa sự ổn định và an ninh xã hội của chúng ta không?

Dạng động từ của Imperiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imperil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imperiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imperiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imperils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imperiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imperiling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperiling

Không có idiom phù hợp